Dịch Trung Việt︱带上瑜伽越南留学之旅 Đưa yoga tới Việt Nam du học
带上瑜伽越南留学之旅 Đưa yoga tới Việt Nam du học 我只是一个像其他女孩一样平凡的女孩,但是感觉自己真的很幸运,幸运于自己能接触瑜伽,使之成为我生活中不可或缺的一部分。同时,我学习越南语专业,并有机会到越南留学一年,和越南人交流学习和了解这里的风土人情。 Tôi là một cô gái bình thường như bao cô gái…
带上瑜伽越南留学之旅 Đưa yoga tới Việt Nam du học 我只是一个像其他女孩一样平凡的女孩,但是感觉自己真的很幸运,幸运于自己能接触瑜伽,使之成为我生活中不可或缺的一部分。同时,我学习越南语专业,并有机会到越南留学一年,和越南人交流学习和了解这里的风土人情。 Tôi là một cô gái bình thường như bao cô gái…
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病 2 Bệnh mãn tính Mànxìngbìng 慢性病 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo phông T恤 T xù 2 Cổ chữ U U字领 U zì…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cục trưởng bưu chính (bưu điện) 邮政局长 Yóuzhèng júzhǎng 2 Bộ trưởng…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chim ác là 喜鹊 Xǐquè 2 Bạc má, chi chi 大山雀 Dàshānquè…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ắc quy, pin 电池 diànchí 2 Bãi đỗ xe 车场 chēchǎng 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán ra 出售 Chūshòu 2 Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Công ty bảo hiểm 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī 2 Loại hình bảo hiểm…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo 2 Bể phun…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Anh em họ (bé tuổi hơn mình) 堂弟 Táng dì 2 Anh…