Tag Archives: Các bệnh về mắt tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Các bệnh về Mắt

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cận thị 近视眼 Jìnshì yǎn 2 Viễn thị 远视眼 Yuǎnshì yǎn 3 Loạn thị 乱视眼 Luàn shì yǎn 4 Lão thị 老花眼 Lǎohuāyǎn 5 Lồi mắt 眼球突出 Yǎnqiú túchū 6 Mắt lác 斗眼 Dòu yǎn 7 Bệnh đau mắt đỏ 红眼病 Hóngyǎnbìng 8 Đau mắt hột 沙眼 […]

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon