表演 【 biǎoyǎn 】【 BIỂU DIỄN 】 Cấp độ: HSK3TOCFL3 Từ loại: Động từ biểu diễn; diễn; [...]
表演: [biǎoyǎn] 动 1. biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày。戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。 [...]