Saturday, 16 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Vai trò quan trọng của giao tiếp trong kinh doanh

1. Ăn no rồi – I’m full. 我饱了。(Wǒ bǎole.)
2. Bao nhiêu tiền – How much? 多少钱? (Duōshǎo qián?)
3. Bảo trọng – Take care! 保重! (Bǎozhòng!)
4. Bên này – This way。 这边请。(Zhè biān qǐng.)
5. Buông tay (đi đi) – Let go! 放手! (Fàngshǒu!)
6. Câm mồm – Shut up! – 闭嘴! (Bì zuǐ!)
7. Cạn ly – Bottoms up! 干杯(见底)! (Gānbēi (jiàn dǐ)!)
8. Cẩn thận – Be careful! 注意! (Zhùyì!)
9. Chắc chắn rồi – Of course! 当然了! (Dāngránle!)
10. Chậm thôi – Slow down! 慢点! (Màn diǎn!)
11. Cho phép tôi – Allow me.让我来。(Ràng wǒ lái.)
12. Chờ tý – Hold on.- 等一等。(Děng yī děng.)
13. Chơi vui nhé – Have fun! 玩得开心! (Wán dé kāixīn!)
14. Chúa ơi – My god! 天哪! (Tiān nǎ!)
15. Chúc may mắn – Good luck! 祝好运! (Zhù hǎo yùn!)
16. Chúc phúc bạn – Bless you! 祝福你! (Zhùfú nǐ!)
17. Có việc gì thế – What’s up? 有什么事吗? (Yǒu shé me shì ma?)
18. Coi chừng – Watch out! 当心。(Dāngxīn.)
19. Đã lâu rồi – So long.- 好久。( Hǎojiǔ.)
20. Đau quá – They hurt. (伤口)疼。((Shāngkǒu) téng.)
21. Để tôi xem – Let me see.让我想想。(Ràng wǒ xiǎng xiǎng.)
22. Đến đây – Come on. 来吧(赶快) (Lái ba )
23. Đi theo tôi – Follow me. 跟我来。(Gēn wǒ lái.)
24. Đoán xem sao – Guess what? 猜猜看? (Cāi cāi kàn?)
25. Đừng cử động – Don’t move! 不许动! (Bùxǔ dòng!)
26. Hẹn gặp lại – See you – 再见。(Zàijiàn.)
27. Im lặng – Be quiet! -安静点! (Ānjìng diǎn!)
28. Không được – No way! 不行! (Bùxíng!)
29. Không tồi – Not bad – 还不错。(Hái bùcuò.)
30. Kiên trì cố gắng lên – Keep it up! 坚持下去! (Jiānchí xiàqù!)
31. Làm tốt lắm – Good job! – 做得好! (Zuò dé hǎo!)
32. Mời ngài đi trước – After you. 您先。(Nín xiān.)
33. Tại sao không? – Why not? – 好呀! (为什么不呢?) ((Wèishéme bù ne?))
34. Thôi quên đi – Forget it! 休想! (算了!) (Suànle!)
35. Thử lại lần nữa – Try again. 再试试。(Zài shì shì.)
36. Tôi bị lạc đường – I’m lost. 我迷路了。(Wǒ mílùle.)
37. Tôi cam đoan – I promise. 我保证。(Wǒ bǎozhèng.)
38. Tôi cũng nghĩ thế – I think so. 我也这么想。(Wǒ yě zhème xiǎng.)
39. Tôi cũng thế – Me too. 我也是。(Wǒ yěshì.)
40. Tôi cũng thế – So do I. 我也一样。(Wǒ yě yīyàng.)
41. Tôi độc thân –
I’m single. 我是单身贵族。(Wǒ shì dānshēn guìzú.)
42. Tôi đồng ý – I agree。 – 我同意。(Wǒ tóngyì.)
43. Tôi hiểu rồi – I see. 我明白了。(Wǒ míngbáile.)
44. Tôi hoài nghi – I doubt it 我怀疑。(wǒ huáiyí.)
45. Tôi không làm nữa – I quit! 我不干了! (Wǒ bù gān le!)

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung rau củ quả | Từ vựng tiếng Trung thông dụng
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon