5/5 - (3 bình chọn) [tóngyì] ☆đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。 我的意见你 同意 吗? ý kiến của tôi anh đồng ý không? 上级会同意你们的要求。 cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh. Post Views: 118 Webtiengtrung.net MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 漂亮: piào·liang Nỉ hảo nghĩa là gì – 你好