学生 :xuésheng { danh từ }
Học sinh。
Câu:
他们都是学生。
Pinyin:
Tāmen dōu shì xuésheng.
Nghĩa:
Họ đều là học sinh
#tumoi #tiengtrung
学生 :xuésheng { danh từ }
Học sinh。
Câu:
他们都是学生。
Pinyin:
Tāmen dōu shì xuésheng.
Nghĩa:
Họ đều là học sinh
#tumoi #tiengtrung