Wednesday, 20 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 可以: kěyǐ

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

可以

[kěyǐ]

  1. có thể; có khả năng; có năng lực。表示可能或能够。

不会的事情,用心去学, 是可以学会的。

những cái không biết, cố gắng học thì có thể học được。

这 片麦子已经熟了,可以割了。

khoảnh lúa mạch này đã chín, có thể gặt được rồi.

  1. cho phép; được phép。表示许可。

你可以去了。

anh có thể đi được rồi.

  1. tốt; giỏi; hay。好; 不坏。

这 篇文章写得还可以。

bài văn này viết khá tốt.

  1. lợi hại; ghê hồn; cừ khôi; ghê gớm。厉害。

你这 张嘴真可以。

mồm mép của anh thật lợi hại.

天气实在热得可以。

thời tiết hiện nay nóng ghê hồn.

Đọc thêm :  vẽ tranh tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon