可以
[kěyǐ]
- có thể; có khả năng; có năng lực。表示可能或能够。
不会的事情,用心去学, 是可以学会的。
những cái không biết, cố gắng học thì có thể học được。
这 片麦子已经熟了,可以割了。
khoảnh lúa mạch này đã chín, có thể gặt được rồi.
- cho phép; được phép。表示许可。
你可以去了。
anh có thể đi được rồi.
- tốt; giỏi; hay。好; 不坏。
这 篇文章写得还可以。
bài văn này viết khá tốt.
- lợi hại; ghê hồn; cừ khôi; ghê gớm。厉害。
你这 张嘴真可以。
mồm mép của anh thật lợi hại.
天气实在热得可以。
thời tiết hiện nay nóng ghê hồn.