1. 你说的没错! /Nǐ shuō de méi cuò/ : Bạn nói rất đúng!
2. 就这样! /Jiù zhèyàngle/: Cứ như vậy nhé!
3. 干的好! /Gàn de hǎo/: Làm tốt đấy!
4. 喔, 我的老天! /Ō, Wǒ de lǎo tiān/: Ôi, trời ơi!
5. 天啊. /Tiān a/: Trời ơi!
6. 不会吧! /Bú huì ba/ : Không phải chứ!
7. 废话. /Fèihuà/: Nói nhảm, nói thừa.
8. 什么事? /Shénme shì/: Cái gì?
9. 神经病. /Shénjīngbìng/: Đồ thần kinh.
10. 随便. /suíbiàn/: Tùy bạn.
11. 真的假的? /zhēn de jiǎ de/: Thật không đó?
12. 毫无疑问! /Háo wú yíwèn/: Không chút nghi ngờ!
13. 可爱极了! /Kě’ài jíle/: Đáng yêu chết đi được!
14. 太神奇了! /Tài shénqíle/: Quá thần kỳ/ Kỳ diệu quá!
15. 随时吩咐! /Suíshí fēnfù/: Cứ việc dặn dò!
16. 差不多了! /Chàbùduōle/: Sắp xong rồi/ Gần ổn rồi!
17. 好可怕啊! /Hǎo kěpà a/: Đáng sợ quá!
18. 让我来! /Ràng wǒ lái/: Để tôi!
19. 胡扯!荒谬! /Húchě! Huāngmiù/: Nói bậy/ Xằng bậy!
20. 中了! /Zhòngle/: Trúng rồi!