Sunday, 17 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Cao su và Nhựa

4.7/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa

STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung
1 Nhựa biến tính Gǎi xìng sùliào 改性塑料
2 Phụ gia sản xuất Héchéng cáiliào zhù jì 合成材料助剂
3 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì 脱模剂
4 Chất hóa dẻo Zēng sù jì 增塑剂
5 Chất xúc tác Cùjìn jì 促进剂
6 Chất ổn định nhiệt Rè wěndìng jì 热稳定剂
7 Chất chống va đập Kàng chōngjí jì 抗冲击剂
8 Chất chống oxy hóa Fánglǎo jì 防老剂
9 Chất tạo liên kết Ǒu lián jì 偶联剂
10 Chất làm đầy Tiánchōng jì 填充剂
11 Gia công nhựa Sùliào jiāgōng 塑料加工
12 Gia công ép nhựa Zhùsù jiāgōng 注塑加工
13 Gia công đùn nhựa Jǐ sù jiāgōng 挤塑加工
14 Gia công thổi nhựa Chuī sù jiāgōng 吹塑加工
15 Gia công lăn nhựa Gǔn sù jiāgōng 滚塑加工
16 Gia công hút nhựa Xī sù jiāgōng 吸塑加工
17 Xử lý bề mặt nhựa Sùliào biǎomiàn chǔlǐ 塑料表面处理
18 Gia công khác Qítā xiàngjiāo jiāgōng 其他橡胶加工
19 Gia công cao su thành hình Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng 橡胶成型加工
20 Sản phẩm nhựa Sùliào zhìpǐn 塑料制品
21 Ống nhựa Sùliào guǎn 塑料管
22 Nhựa tấm (cuộn) Sùliào bǎn (juǎn) 塑料板(卷)
23 Màng nhựa Sùliào bómó 塑料薄膜
24 Chất dẻo xốp Pàomò sùliào 泡沫塑料
25 Thanh nhựa, dải nhựa Sùliào bàng, sùliào tiáo 塑料棒、塑料条
26 Lưới nhựa Sùliào wǎng 塑料网
27 Linh kiện nhựa Sùliào língjiàn 塑料零件
28 Bạt nhựa Sùliào péng bù 塑料篷布
29 Hóa chất tinh khiết Jīngxì huàxué pǐn 精细化学品
30 Sơn, sản phẩm sơn Túliào, yóuqī 涂料、油漆
31 Sơn đặc chủng Tèzhǒng túliào 特种涂料
32 Sơn chống gỉ Fángfǔ túliào 防腐涂料
33 Sơn xây dựng Jiànzhú túliào 建筑涂料
34 Sơn ô tô Qìchē túliào 汽车涂料
35 Sơn đóng tầu Chuánbó túliào 船舶涂料
36 Sơn gỗ Mùqì túliào 木器涂料
37 Sơn kim loại Jīnshǔ qī 金属漆
38 Sơn nhựa Sùliào túliào 塑料涂料
39 Mực Yóumò 油墨
40 Mực in kính Bōlí yóumò 玻璃油墨
41 Mực in gốm Táocí yóumò 陶瓷油墨
42 Mực in nhựa Sùliào yóumò 塑料油墨
43 Mực in giấy Yìn zhǐ yóumò 印纸油墨
44 Mực in vải Yìn bù yóu 印布油
45 Mực UV UV UV yóumò UV油墨
46 Mực in chống hàng giả Fángwěi yóumò 防伪油墨
47 Mực in cao su Xiàngjiāo yóumò 橡胶油墨
Đọc thêm :  Nỉ hảo nghĩa là gì - 你好

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon