- Thời Gian
- 1. 时间 shí jiān : Thời gian
2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây
3. 分钟 fēn zhōng : Phút
4. 小时 xiǎo shí : Giờ
5. 天 tiān : Ngày
6. 星期 xīng qī : Tuần
7. 月 yuè : Tháng
8. 季节 jì jié : Mùa
9. 年 nián : Năm
10. 十年 shí nián : Thập kỉ
11. 世纪 shì jì : Thế kỉ
12. 千年 qiān nián : Ngàn năm
13. 永恒 yǒng héng : Vĩnh hằng
14. 早晨 zǎo chén : Sáng sớm
15. 中午 zhōng wǔ : Buổi trưa
16. 下午 xià wǔ : Buổi chiều
17. 晚上 wǎn shang : Buổi tối
18. 夜 yè : Đêm
19. 午夜 wǔ yè : Nửa đêm
-
- Thứ, ngày, tháng, năm
今天 jīntiān hôm nay
明天 míngtiān ngày mai
后天 hòutiān ngày mốt
大后天 dàhòutiān ngày kìa (3 ngày nữa)
昨天 zuótiān hôm qua
前天 qiántiān hôm kia, hôm trước
大前天 dàqiántiān hôm kìa (3 hôm trước)
几号 jǐ hào ngày mấy
- Thứ, ngày, tháng, năm
星期几 xīngqī jǐ thứ mấy
星期一 Xīngqī yī thứ Hai
星期二 Xīngqī èr thứ Ba
星期三 Xīngqī sān thứ Tư
星期四 Xīngqī sì thứ Năm
星期五 Xīngqī wǔ thứ Sáu
星期六 Xīngqī lìu thứ Bảy
星期天 Xīngqī tiān Chủ Nhật
星期日 Xīngqī rì Chủ nhật
周末 Zhōu mò cuối tuần
这(个)星期 zhè (ge) xīngqī tuần này
上星期 shàng xīngqī tuần trước
下星期 xià xīngqī tuần sau, tuần tới
-
- Tháng
月份 yuèfèn tháng
几月 jǐ yuè tháng mấy
这(个)月 zhè (ge) yuè tháng này
上(个)月 shàng (ge) yuè tháng trước
下(个)月 xià (ge) yuè tháng sau
- Tháng
一月 yī yuè tháng 1
二月 èr yuè tháng 2
三月 sān yuè tháng 3
四月 sì yuè tháng 4
五月 wǔ yuè tháng 5
六月 liù yuè tháng 6
七月 qī yuè tháng 7
八月 bā yuè tháng 8
九月 jiǔ yuè tháng 9
十月 shí yuè tháng 10
十一月 shíyī yuè tháng 11
十二月 shí’èr yuè tháng 12
-
- Năm
哪年 nǎ nián năm nào
今年 jīnnián năm nay
明年 míngnián năm tới
后年 hòunián năm sau nữa
去年 qùnián năm ngoái, năm trước
前年 qiánnián năm trước nữa
一九九六年 yī jiǔ jiǔ liù nián năm 1996
二零零零年 èr líng líng líng nián năm 2000
二零一八 年 èr líng yī bā nián năm 2018
- Năm
-
- Mùa
季节 jì jié Các mùa
- Mùa
冬季 dōng jì Mùa đông
夏季 xià jì Mùa hè
春季 chūn jì Mùa xuân
秋季 qiū jì Mùa thu
Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc
Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật