STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ùn tắc giao thông | 交通阻塞 | jiāotōng zǔsè |
2 | Tướng cướp | 强盗头子 | qiángdào tóuzi |
3 | Truy nã | 通缉 | tōngjī |
4 | Tội phạm | 罪犯 | zuìfàn |
5 | Thư vu cáo | 诬告信 | wúgào xìn |
6 | Thư tố giác | 检举信 | jiǎnjǔ xìn |
7 | Thụ nhận | 收容 | shōuróng |
8 | Thư nặc danh | 匿名信 | nìmíngxìn |
9 | Thư khủng bố | 恐吓信 | kǒnghè xìn |
10 | Thông báo truy nã | 通缉布告 | tōngjī bùgào |
11 | Thổ phỉ, bọn xã hội đen | 土匪 | tǔfěi |
12 | Thả về | 遣返 | qiǎnfǎn |
13 | Tên trộm chuyên nghiệp | 惯偷 | guàntōu |
14 | Tên trộm | 小偷 | xiǎotōu |
15 | Tên móc túi | 扒手 | páshǒu |
16 | Tên lừa lọc | 坑蒙拐骗的人 | kēngmēng guǎipiàn de rén |
17 | Tang vật | 赃物 | zāngwù |
18 | Tàng trữ tang vật | 窝赃 | wōzāng |
19 | Tạm giữu vì lý do hình sự | 刑事拘留 | xíngshì jūliú |
20 | Tạm giữ vì lý do trị an | 治安拘留 | zhì’ān jūliú |
21 | Tạm giữ | 拘留 | jūliú |
22 | Tai nạn xe cộ | 车祸 | chēhuò |
23 | Tai nạn giao thông | 交通事故 | jiāotōng shìgù |
24 | Súng lục | 手枪 | shǒuqiāng |
25 | Phù hiệu trên vai | 肩章 | jiānzhāng |
26 | Phù hiệu trên mũ | 帽章 | màozhāng |
27 | Phù hiệu trên cổ áo | 领章 | lǐngzhāng |
28 | Phi tang | 销赃 | xiāozāng |
29 | Phần tử phản loạn | 叛乱分子 | pànluàn fèn zi |
30 | Phần tử phản cách mạng | 反革命份子 | fǎngémìng fènzi |
31 | Pham jluật giao thông | 违反交通规则 | wéifǎn jiāotōng guīzé |
32 | Nơi trả của rơi | 失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù |
33 | Nhóm bảo vệ trật tự | 治安小组 | zhì’ān xiǎozǔ |
34 | Người tố giác | 检举人 | jiǎnjǔ rén |
35 | Người tố cáo | 告密者 | gàomì zhě |
36 | Người khai báo thành khẩn | 坦白者 | tǎnbái zhě |
37 | Mưu sát | 谋杀 | móushā |
38 | Máy bộ đàm | 对讲机(步话机) | duìjiǎngjī (bù huàjī) |
39 | Mang tội chạy trốn | 逃亡者 | táowáng zhě |
40 | Ma cô, tú bà (kẻ dắt gái bán dâm ) | 拉皮条 | lā pítiáo |
41 | Lưu manh | 流氓 | liúmáng |
42 | Lựu đạn cay | 催泪手榴弹 | cuīlèi shǒuliúdàn |
43 | Luật giao thông | 交通规则 | jiāotōng guīzé |
44 | Lừa gạt tiền của | 诈骗钱财 | zhàpiàn qiáncái |
45 | Làm dấu giả | 私刻公章 | sī kē gōngzhāng |
46 | Lá chắn chống bạo lực | 防暴盾牌 | fángbào dùnpái |
47 | Không tặc | 空中劫机者 | kōngzhōng jiéjī zhě |
48 | Khẩu cung | 口供 | kǒugòng |
49 | Khám nhà | 搜查住所 | sōuchá zhùsuǒ |
50 | Khách làng chơi (khách mua dâm) | 嫖客 | piáokè |
51 | Kẻ xấu | 歹徒 | dǎitú |
52 | Kẻ phản quốc | 叛国者 | pànguó zhě |
53 | Kẻ nghiện ma tuý | 吸毒者 | xīdú zhě |
54 | Kẻ gây rối | 闹事者 | nàoshì zhě |
55 | Kể cố ý gây hoả hoạn | 纵火人 | zònghuǒ rén |
56 | Kẻ buôn lậu | 走私者 | zǒusī zhě |
57 | Kẻ buôn bán ma tuý | 毒品贩子 | dúpǐn fànzi |
58 | Kẻ bị truy nã | 被通缉者 | bèi tōngjī zhě |
59 | Hút (chích) ma tuý | 吸毒 | xīdú |
60 | Hiếp dâm | 强奸 | qiángjiān |
61 | Giấy khai tử | 死亡证明 | sǐwáng zhèngmíng |
62 | Giao thông một chiều | 单项交通 | dānxiàng jiāotōng |
63 | Giao thông hai chiều | 双向交通 | shuāngxiàng jiāotōng |
64 | Gián điệp | 间谍 | jiàndié |
65 | Giám định nét chữa | 笔迹鉴定 | bǐjī jiàndìng |
66 | Gái mát – xa | 按摩女郎 | ànmó nǚláng |
67 | Gái hát (nhảy) phòng trà | 歌妓 | gē jì |
68 | Gái gọi | 应召女郎 | yìng zhāo nǚláng |
69 | Gái điếm, gái mại dâm, gái bán dâm | 妓女 | jìnǚ |
70 | Dùi cui điện | 电警棍 | diàn jǐnggùn |
71 | Dùi cui | 警棍 | jǐnggùn |
72 | Đồng phục cảnh sát | 警察制服 | jǐngchá zhìfú |
73 | Điều lệ quản lý trị an | 治安管理条例 | zhì’ān guǎn lǐ tiáolì |
74 | Đi ăn xin | 行乞 | xíngqǐ |
75 | Đèn xanh,đèn đỏ | 红绿灯 | hónglǜdēng |
76 | Đánh bạc | 赌博 | dǔbó |
77 | Đăng ký hộ khẩu | 户籍登记 | hùjí dēngjì |
78 | Đạn cay | 催泪弹 | cuīlèidàn |
79 | Đặc vụ | 特务 | tèwù |
80 | Còi cảnh sát | 警笛 | jǐngdí |
81 | Chứng minh thư, thẻ căn cước | 身份证 | shēnfèn zhèng |
82 | Chỉ huy( quản lý) giao thông | 交通管制 | jiāotōng guǎnzhì |
83 | Cao bồi | 阿飞 | āfēi |
84 | Cảnh cáo ,nhắc nhở | 警告 | jǐnggào |
85 | Buôn lậu ma tuý | 走私毒品 | zǒusī dúpǐn |
86 | Bọn cướp | 强盗 | qiángdào |
87 | Bình xịt hơi cay | 催泪瓦斯 | cuīlèi wǎsī |
88 | Biển báo giao thông | 交通标志 | jiāotōng biāozhì |
89 | Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang | 当场逮捕 | dāngchǎng dàibǔ |
90 | Bắt giữ | 逮捕 | Dàibǔ |
91 | Bắt cóc | 绑架 | bǎngjià |
92 | Bao súng lục | 手枪套 | shǒuqiāng tào |
93 | Băng nhóm mại đâm | 卖淫团伙 | màiyín tuánhuǒ |
94 | Băng nhóm lưu manh | 流氓团伙 | liúmáng tuánhuǒ |
95 | Ban an ninh | 治保委员会 | zhì bǎo wěiyuánhuì |
96 | Ám sát | 暗杀 | ànshā |
Previous Post
Từ vựng Tiếng Trung về Hiệu Cắt tóc