STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cánh gà | 鸡翅膀 | Jī chìbǎng |
2 | Chân gà | 鸡爪 | jī zhuǎ |
3 | Chim trĩ | 山鸡 | shān jī |
4 | Đùi gà | 鸡腿 | jītuǐ |
5 | Gà ác | 乌骨鸡 | wū gǔ jī |
6 | Gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
7 | Mề gà | 鸡胗, 鸡肫 | jī zhēn, jī zhūn |
8 | Mề vịt | 鸭肫 | yā zhūn |
9 | Nội tạng của gia cầm | 家禽内脏 | jiāqín nèizàng |
10 | Thịt gà | 鸡肉 | jīròu |
11 | Thịt ngỗng | 鹅肉 | é ròu |
12 | Thịt vịt | 鸭肉 | yā ròu |
13 | Trứng bắc thảo | 皮蛋 | pídàn |
14 | Trứng chim bồ câu | 鸽蛋 | gē dàn |
15 | Trứng cút | 鹌鹑蛋 | ānchún dàn |
16 | Trứng gà | 鸡蛋 | jīdàn |
17 | Trứng muối | 咸蛋 | xián dàn |
18 | Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dàn |
19 | Trứng vịt | 鸭蛋 | yādàn |
20 | Ức gà | 鸡脯 | jī pú |
21 | Ức vịt | 鸭脯 | yā pú |
Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật
Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc