Saturday, 16 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Gia Cầm

5/5 - (3 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Cánh gà 鸡翅膀 Jī chìbǎng
2 Chân gà 鸡爪 jī zhuǎ
3 Chim trĩ 山鸡 shān jī
4 Đùi gà 鸡腿 jītuǐ
5 Gà ác 乌骨鸡 wū gǔ jī
6 Gà tây 火鸡 huǒ jī
7 Mề gà 鸡胗, 鸡肫 jī zhēn, jī zhūn
8 Mề vịt 鸭肫 yā zhūn
9 Nội tạng của gia cầm 家禽内脏 jiāqín nèizàng
10 Thịt gà 鸡肉 jīròu
11 Thịt ngỗng 鹅肉 é ròu
12 Thịt vịt 鸭肉 yā ròu
13 Trứng bắc thảo 皮蛋 pídàn
14 Trứng chim bồ câu 鸽蛋 gē dàn
15 Trứng cút 鹌鹑蛋 ānchún dàn
16 Trứng gà 鸡蛋 jīdàn
17 Trứng muối 咸蛋 xián dàn
18 Trứng ngỗng 鹅蛋 é dàn
19 Trứng vịt 鸭蛋 yādàn
20 Ức gà 鸡脯 jī pú
21 Ức vịt 鸭脯 yā pú

Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc

Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm

Đọc thêm :  Các câu chửi cửa miệng tiếng Trung
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon