Từ vựng tiếng Trung về Cầu lông
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bên giao cầu 发球一方 Fāqiú yī fang 2 Bên nhận cầu 接球一方…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bên giao cầu 发球一方 Fāqiú yī fang 2 Bên nhận cầu 接球一方…
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 理发店 2 Bàn chải cạo râu Xiū…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Xôi 糯米饭 Nuòmǐ fàn 2 Bánh mỳ 面包 Miànbāo 3 Bánh bao…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cục trưởng bưu chính (bưu điện) 邮政局长 Yóuzhèng júzhǎng 2 Bộ trưởng…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Công ty bảo hiểm 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī 2 Loại hình bảo hiểm…