Từ vựng tiếng Trung về Cơ khí
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi 2 Tua vít…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi 2 Tua vít…
新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 : Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu đơn giản về bản thân…