[...]
走 [zǒu] Bộ: 走 (赱) – Tẩu Số nét: 7 Hán Việt: TẨU 1. đi。人或鸟兽的脚交互向前移动。 [...]
HSK二级词汇(300)Từ vựng HSK cấp 2 (300 từ) 名词(115) (1) 家学校饭馆商店医院火车站中国北京公司机场 教室 房间 路 (2) 上 下 前面 后面 里 左边 右边 外 旁边 (3) 今天 明天 昨天 上午 中午 下午 年 月 日 星期 点 分钟 现在 时候 早上 晚上 小时 时间 去年 号 生日 (4) [...]
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病 2 Bệnh [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Xôi 糯米饭 Nuòmǐ fàn 2 Bánh mỳ [...]
新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 : Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu [...]