Từ vựng Tiếng Trung về Đồng hồ 20 Tháng hai, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bánh răng 齿轮 chǐlún 2 Búa đồng hồ 钟锤 zhōng chuí 3…