Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả 16 Tháng năm, 2019 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hồ đào, hạnh đào 核桃 hétáo 2 Quả sung 无花果 wúhuāguǒ 3…