STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Thóc 稻米 Dàomǐ 2 Gạo 大米 dàmǐ 3 Gạo lức 糙米 cāomǐ 4 Gạo thơm 香米 xiāng mǐ 5 Hạt thóc, hạt lúa 稻谷 dàogǔ 6 Gạo nếp thơm 阴米 yīn mǐ 7 Gạo hương cao lương 高粱米 gāoliang mǐ 8 Gạo kê 小米 xiǎomǐ 9 Gạo […]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Thóc 稻米 Dàomǐ 2 Gạo 大米 dàmǐ 3 Gạo lức 糙米 cāomǐ 4 Gạo thơm 香米 xiāng mǐ 5 Hạt thóc, hạt lúa 稻谷 dàogǔ 6 Gạo nếp thơm 阴米 yīn mǐ 7 Gạo hương cao lương 高粱米 gāoliang mǐ 8 Gạo kê 小米 xiǎomǐ 9 Gạo […]