Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de [...]