Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ảnh bán thân 半身像 bànshēn…
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ảnh bán thân 半身像 bànshēn…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…