Danh từ chỉ thời gian tiếng Trung 26 Tháng mười một, 2021 0 Comment -今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: hôm nay – 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: ngày mai – 昨天/昨日: /zuó…