Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung 11 Tháng sáu, 2019 0 Comment Thời Gian 1. 时间 shí jiān : Thời gian 2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây 3. 分钟 fēn zhōng…