爱 [ài] Từ phồn thể: (愛)
Bộ: 爪 (爫,) – Trảo
Số nét: 10
Hán Việt: ÁI
- yêu; thương; yêu mến; mến。对人或事物有很深的感情。
爱祖国:yêu tổ quốc.
爱人民:yêu nhân dân.
爱劳动:yêu lao động.
- yêu; háo; mê。男女间有情。
他爱上了一个姑娘:anh ta yêu một cô gái.
爱色:háo sắc; mê gái
- thích; ưa thích; chuộng; ham。喜欢。
爱游泳:thích bơi.
爱看电影:thích xem phim.
爱玩 (爱好玩赏):ham chơi
- chăm sóc; yêu quý; trọng; trông nom; bảo vệ; giữ gìn; quan tâm; lo lắng。
爱公物:bảo vệ của công.
爱集体荣誉:trọng vinh dự của tập thể.
- hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị。常常发生某种行为;容易发生某种变化。
爱发脾气: hay nổi nóng
爱哭:hay khóc.
爱开玩笑: hay đùa.
铁爱生锈: sắt dễ bị rỉ.
Từ ghép:
爱不忍释 ; 爱不释手 ; 爱称 ; 爱答不理 ; 爱戴 ; 爱达荷 ; 爱尔兰 ; 爱抚 ; 爱国 ; 爱国主义 ; 爱好 ; 爱河 ; 爱荷华 ; 爱护 ; 爱克斯射线 ; 爱怜 ; 爱恋 ; 爱侣 ; 爱美 ; 爱美的 ; 爱面子 ; 爱莫能助 ; 爱慕 ; 爱昵 ; 爱琴海 ; 爱情 ; 爱人 ; 爱人儿 ; 爱沙尼亚 ; 爱斯基摩人 ; 爱屋及乌 ; 爱惜 ; 爱悦 ; 爱憎 ; 爱重 ; 爱滋病