Wednesday, 20 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 爱: ài

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

爱  [ài]      Từ phồn thể: (愛)

Bộ: 爪 (爫,) – Trảo

Số nét: 10

Hán Việt: ÁI

  1.             yêu; thương; yêu mến; mến。对人或事物有很深的感情。

爱祖国:yêu tổ quốc.

爱人民:yêu nhân dân.

爱劳动:yêu lao động.

  1.             yêu; háo; mê。男女间有情。

他爱上了一个姑娘:anh ta yêu một cô gái.

爱色:háo sắc; mê gái

  1.             thích; ưa thích; chuộng; ham。喜欢。

爱游泳:thích bơi.

爱看电影:thích xem phim.

爱玩 (爱好玩赏):ham chơi

  1.             chăm sóc; yêu quý; trọng; trông nom; bảo vệ; giữ gìn; quan tâm; lo lắng。

爱公物:bảo vệ của công.

爱集体荣誉:trọng vinh dự của tập thể.

  1.             hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị。常常发生某种行为;容易发生某种变化。

爱发脾气:   hay nổi nóng

爱哭:hay khóc.

爱开玩笑:   hay đùa.

铁爱生锈:   sắt dễ bị rỉ.

Từ ghép:

爱不忍释 ; 爱不释手 ; 爱称 ; 爱答不理 ; 爱戴 ; 爱达荷 ; 爱尔兰 ; 爱抚 ; 爱国 ; 爱国主义 ; 爱好 ; 爱河 ; 爱荷华 ; 爱护 ; 爱克斯射线 ; 爱怜 ; 爱恋 ; 爱侣 ; 爱美 ; 爱美的 ; 爱面子 ; 爱莫能助 ; 爱慕 ; 爱昵 ; 爱琴海 ; 爱情 ; 爱人 ; 爱人儿 ; 爱沙尼亚 ; 爱斯基摩人 ; 爱屋及乌 ; 爱惜 ; 爱悦 ; 爱憎 ; 爱重 ; 爱滋病

Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon