[ad_1]
Cấu trúc
Chủ ngữ + 去 + địa điểm
Chủ ngữ + 去 + hành động
Chủ ngữ + 去 + địa điểm + hành động
Mang ý nghĩa rằng một người nào đó đi đâu đó và làm gì đó
Ví dụ như :
Tôi đi bệnh viện
Tôi đi khám bệnh
Tôi đi bệnh viện khám bệnh
Ví dụ
我去公司
Tôi đi đến công ty
你去洗手间吗?
Bạn đi nhà vệ sinh à ?
我去超市买东西
Tôi đi siêu thị mua đồ
我去上课
Tôi đi lên lớp
[ad_2]