Saturday, 16 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Động vật dưới nước 水族 Shuǐzú
2 Ba ba Biē
3 Bạch tuộc 章鱼 Zhāngyú
4 Báo biển 海豹 Hǎibào
5 Bào ngư 鲍鱼 Bàoyú
6 Bọ nước Daphnia 鱼虫 Yú chóng
7 Bọt biển (động vật không xương sống dưới nước) 海绵 Hǎimián
8 Cá biển 海鱼 Hǎiyú
9 Cá bơn 鳎鱼 Tǎ yú
10 Cá bơn Đại Tây Dương 菱鲆 Líng píng
11 Cá bống (trắng) 虾虎鱼 Xiā hǔ yú
12 Cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương 大比目鱼 Dà bǐmùyú
13 Cá chạch 泥鳅 Níqiū
14 Cá chào mào 竹麦鱼、鲂鮄 Zhú mài yú, fáng fú
15 Cá cháy 鲥鱼 Shí yú
16 Cá chày 鳟鱼 Zūn yú
17 Cá chép 鲤鱼 Lǐyú
18 Cá chép đỏ 红鲤鱼 Hóng lǐyú
19 Cá chim 鲳鱼 Chāng yú
20 Cá chim trắng 银鲳、镜鱼、平鱼 Yín chāng, jìng yú, píng yú
21 Cá chình 鳗鱼、海鳗 Mányú, hǎi mán
22 Cá chình điện 电鳗 Diàn mán
23 Cá chình Nhật Bản, cá lạc 白鳝 Báishàn
24 Cá chó, cá măng 狗鱼 Gǒu yú
25 Cá chọi, cá đá 斗鱼 Dòu yú
26 Cá chuồn 飞鱼 Fēiyú
27 Cá cờ 旗鱼 Qí yú
28 Cá cóc Tam Đảo 德氏瘰螈 Dé shì luǒ yuán
29 Cá cơm 鯷鱼 Tí yú
30 Cá cơm biển 海蜒、鯷鱼 Hǎi yán, tí yú
31 Cá diếc 鲫鱼 Jìyú
32 Cá đé 曹白鱼 Cáo bái yú
33 Cá đối 鲻鱼 Zī yú
34 Cá đù vàng 黄花鱼 Huánghuā yú
35 Cá đuối 鳐鱼 Yáo yú
36 Cá đuối điện 电鳐 Diàn yáo
37 Cá ê phin, cá tuyết chấm đen 黑线鳕 Hēi xiàn xuě
38 Cá giò 海鲡鱼 Hǎi lí yú
39 Cá giống 育苗 Yùmiáo
40 Cá heo 海豚 Hǎitún
41 Cá hố 带鱼 Dàiyú
42 Cá hồi 鲑鱼 Guīyú
43 Cá hồi chinook 大马哈鱼 Dà mǎ hā yú
44 Cá hồng 红鱼 Hóng yú
45 Cá kiếm 剑鱼 Jiàn yú
46 Cá kình, cá voi 鲸鱼 Jīngyú
47 Cá đuôi phượng 凤尾鱼 Fèngwěiyú
48 Cá mao tiên 狮子鱼 Shīzi yú
49 Cá mập 鲨鱼 Shāyú
50 Cá mập quạ 角鲨 Jiǎo shā
51 Cá mập trắng 大白鲨 Dàbái shā
52 Cá mè 花鲢、胖头鱼 Huā lián, pàngtóuyú
53 Cá mè trắng 白鲢、鲢鱼 Bái lián, lián yú
54 Cá miệng tròn 八目鱼 Bā mù yú
55 Cá mú, cá song 石斑鱼 Shí bān yú
56 Cá mực, mực nang 乌贼 Wūzéi
57 Cá mực, mực ống 鱿鱼 Yóuyú
58 Cá ngão gù 白鱼 Bái yú
59 Cá ngừ California 金枪鱼 Jīnqiāngyú
60 Cá ngừ đại dương 鲔鱼 Wěi yú
61 Cá ngựa 海马 Hǎimǎ
62 Cá ngựa gai 刺海马 Cì hǎimǎ
63 Cá nhà táng 抹香鲸 Mǒxiāngjīng
64 Cá nhám dẹt 扁鲨 Biǎn shā
65 Cá nhám điểm sao 星鲨 Xīng shā
66 Cá nhám đuôi dài 长尾鲨 Cháng wěi shā
67 Cá nheo (cá da trơn) 鲇鱼 Nián yú
68 Cá nóc 鲀、河豚 Tún, hétún
69 Cá phèn 须鲷 Xū diāo
70 Cá phổi 肺鱼 Fèi yú
71 Cá quả, cá chuối, cá lóc 乌鱼 Wū yú
72 Cá rô 攀鲈 Pān lú
73 Cá rô phi 罗非鱼 Luó fēi yú
74 Cá sardine, cá trích 沙丁鱼 Shādīngyú
75 Cá sấu 鳄鱼 Èyú
76 Cá sấu mõm ngắn 短吻鳄 Duǎn wěn è
77 Cá sấu nước ngọt, cá sấu Xiêm 暹罗鳄 Xiān luó è
78 Cá sòng Nhật Bản 竹荚鱼 Zhú jiá yú
79 Cá tầm 鲟鱼 Xún yú
80 Cá thòi lòi 巨型弹涂鱼 Jùxíng tántúyú
81 Cá thu 鲭鱼 Qīng yú
82 Cá thu đao 秋刀鱼 Qiū dāoyú
83 Cá trắm cỏ 鲩鱼、草鱼 Huàn yú, cǎoyú
84 Cá trắm đen 黑鲩 Hēi huàn
85 Cá trắng bạc 银鱼 Yín yú
86 Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi 星鱼 Xīng yú
87 Cá trích 鲱鱼 Fēiyú
88 Cá trôi 鲮鱼 Líng yú
89 Cá tuế bùn 泥狗鱼 Ní gǒu yú
90 Cá tuyết 鳕鱼 Xuěyú
91 Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng 龙井鱼 Lóngjǐng yú
92 Cá vàng, cá cảnh 金鱼 Jīnyú
93 Cá vây tay 腔棘鱼 Qiāng jí yú
94 Cá vền Diāo
95 Cá vền trắng 鳊鱼 Biān yú
96 Cá voi có ngà, kì lân biển 独角鲸 Dú jiǎo jīng
97 Cá voi xanh 蓝鲸 Lán jīng
98 Cá vược Nhật Bản 鲈鱼 Lúyú
99 Cá whiting (1 loại cá tuyết) 牙鳕鱼 Yá xuěyú
100 Cóc 蟾蜍、蛤蟆 Chánchú, hámá
101 Con hà 船蛆 Chuán qū
102 Con san hô 珊瑚虫 Shānhúchóng
103 Cua Xiè
104 Cua đồng 泽蟹 Zé xiè
105 Cua lông 毛蟹、河螃蟹 Máoxiè, hé pángxiè
106 Đỉa 水蛭 Shuǐzhì
107 Đồi mồi 玳瑁 Dàimào
108 Động vật hình rêu 苔藓虫 Táixiǎn chóng
109 Ếch 蛙、田鸡 Wā, tiánjī
110 Ghẹ 海蟹 Hǎi xiè
111 Hải cẩu 海狗、海熊 Hǎigǒu, hǎi xióng
112 Hải cẩu đốm 斑海豹 Bān hǎibào
113 Hải ly 海狸、河狸 Hǎilí, hé lí
114 Hải ly đầm lầy 河狸鼠 Hé lí shǔ
115 Hải quỳ 海葵 Hǎi kuí
116 Hải sâm 海参 Hǎishēn
117 Hải tiêu 海鞘 Hǎiqiào
118 Hàu 蚝、牡蛎 Háo, mǔlì
119 Huệ biển (động vật da gai) 海百合 Hǎi bǎihé
120 Loài có vỏ cứng 甲壳类 Jiǎ qiào lèi
121 Loài lưỡng cư 两栖类 Liǎngqī lèi
122 Loài thân mềm/ nhuyễn thể 软体类 Ruǎntǐ lèi
123 Lợn biển 海牛 Hǎiniú
124 Lươn 黄鳝、鳝鱼 Huángshàn, shàn yú
125 Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm) 鳞虾 Lín xiā
126 Mực ống 柔鱼、枪乌贼 Róu yú, qiāng wūzéi
127 Nhện biển 海蜘蛛 Hǎi zhīzhū
128 Nhím biển, cầu gai 海刺猬、海胆 Hǎi cìwèi, hǎidǎn
129 Nòng nọc 蝌蚪 Kēdǒu
130 Ốc đồng, ốc rạ 田螺 Tiánluó
131 Ốc sên 蜗牛 Wōniú
132 Ốc tù và 法螺 Fǎluó
133 Rái cá 水獭 Shuǐtǎ
134 Rạm 蟛蜞 Péng qí
135 Rắn biển 海蛇 Hǎishé
136 Rùa 龟、乌龟 Guī, wūguī
137 Rùa biển 海龟 Hǎiguī
138 Sam Hòu
139 San hô 珊瑚 Shānhú
140 San hô cành đa mi 鹿角杯形瑚 Lùjiǎo bēi xíng hú
141 San hô đen 黑珊瑚虫 Hēi shānhúchóng
142 San hô đỏ 红珊瑚虫 Hóng shānhúchóng
143 San hô lông chim 海笔 Hǎi bǐ
144 Sao biển 海星 Hǎixīng
145 Sinh vật dưới nước 水底生物 Shuǐdǐ shēngwù
146 蚶子 Hān zi
147 Sò điệp 扇贝 Shànbèi
148 Sò huyết 血蚶 Xuè hān
149 Sư tử biển 海狮 Hǎishī
150 Sứa 海蜇、水母 Hǎizhē, shuǐmǔ
151 Sứa bàn tay nghiêng 侧腕水母 Cè wàn shuǐmǔ
152 Sứa cubozoa, sứa hộp 立方水母 Lìfāng shuǐmǔ
153 Sứa lược 栉水母 Zhì shuǐmǔ
154 Thỏ biển 海兔 Hǎi tù
155 Thủy tức (động vật nguyên sinh) 水螅 Shuǐxī
156 Tôm càng 河虾 Hé xiā
157 Tôm he 对虾、明虾 Duìxiā, míng xiā
158 Tôm hùm 龙虾 Lóngxiā
159 Tôm hùm đỏ, tôm hùm nước ngọt 大红虾 Dàhóng xiā
160 Tôm ký cư, ốc mượn hồn 寄居蟹 Jìjū xiè
161 Tôm nhỏ 小虾 Xiǎo xiā
162 Tôm sú 斑节对虾 Bān jié duìxiā
163 Trai ngọc 珠蚌 Zhū bàng
164 Trai sông 河蚌 Hé bàng
165 Trùng trục 矛蚌 Máo bàng
166 Vẹm 淡菜 Dàn cài
167 Vịt biển 海鸭 Hǎi yā
168 Voi biển 海象 Hǎixiàng
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về bóng đá
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon