Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba ba 甲鱼 Jiǎyú 2 Bạch tuộc 章鱼 Zhāngyú 3 Bắp cải 卷心菜、圆白菜 Juǎnxīncài, yuánbáicài 4 Bắp cải tím 紫甘菜、紫甘蓝 Zǐgāncài, zǐgānlán 5 Bầu 葫芦 Húlu 6 Bí đao, bí xanh 冬瓜 Dōngguā 7 Bì lợn 肉皮 Ròupí 8 Bí ngô (bí đỏ) 南瓜 Nánguā 9 Bít … Đọc tiếp Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm
Copy và dán URL này vào trang WordPress của bạn để được nhúng vào.
Sao chép đoạn mã này vào trang web của bạn để nhúng