Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo mưa 雨衣 yǔyī 2 Áo phủ ghế, bọc ghế 椅套 yǐ tào 3 Bà là điện 电熨斗 diàn yùndǒu 4 Bàn bầu dục, bàn ovan 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō 5 Bàn chải 刷子 shuāzi 6 Bàn chải (giặt, đánh giầy) 板刷 bǎnshuā 7 Bàn chải đánh … Đọc tiếp Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà