Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự 20 Tháng hai, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ùn tắc giao thông 交通阻塞 jiāotōng zǔsè 2 Tướng cướp 强盗头子 qiángdào…