Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 4 26 Tháng mười hai, 2019 0 Comment HSK 4词汇分类 (一)外貌 鼻子 耳朵 个子 皮肤 身体 头发 腿 脚 眼睛 嘴 脸 脑袋 (二)服饰 衬衫 裤子 帽子 裙子…