Học từ mới tiếng Trung
MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 走: zǒu
走 [zǒu] Bộ: 走 (赱) – Tẩu Số nét: 7 Hán Việt: TẨU 1. đi。人或鸟兽的脚交互向前移动。 行走 đi 走路 đi bộ;…
MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 来: lái
来 [lái] Từ phồn thể: (來、勑) Bộ: 木 (朩) – Mộc Số nét: 7 Hán Việt: LAI đến; tới。从别的地方到说话人所在的地方 (跟’去’相对)。…