Từ vựng Tiếng Trung về bộ phận cơ thể người 10 Tháng sáu, 2019 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ 2 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ 3 Bắp chân,…