Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo mưa 雨衣 yǔyī 2 Áo phủ ghế, bọc ghế 椅套 yǐ … Đọc tiếp Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà