Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng về Đài Truyền hình và Đài phát thanh

5/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Đài Truyền hình Đài Phát thanh – từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, tự học Từ vựng Tiếng Trung online, từ mới tiếng Trung online

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ăngten ti vi 电视天线 diànshì tiānxiàn
2 Bàn hòa âm 调音台 diào yīn tái
3 Bản tin buổi sáng 早晨新闻 zǎochén xīnwén
4 (Bản tin) Dự báo thời tiết 气象报告 qìxiàng bàogào
5 Bản tin thời sự của đài truyền hình 电视新闻报道 diànshì xīnwén bàodào
6 Bản tóm tắt tin tức 新闻概要、新闻简报 xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
7 Bảng chương trình phát thanh 广播节目单 guǎngbò jiémù dān
8 Bảng chương trình truyền hình 电视节目单 diànshì jiémù dān
9 Băng (caset) video 盒式录像带 hé shì lùxiàngdài
10 Băng hình đồi trụy 黄色录像 huángsè lùxiàng
11 Băng stereo 立体声磁带 lìtǐshēng cídài
12 Băng từ ghi âm 录音磁带 lùyīn cídài
13 Băng video 录像磁带 lùxiàng cídài
14 Biên soạn chương trình 节目的编排 jiémù de biānpái
15 Biên tập bản thảo phát thanh 广播稿编辑 guǎngbō gǎo biānjí
16 Biên tập bản thảo truyền hình 电视稿编辑 diànshì gǎo biānjí
17 Bình luận phát thanh 广播评论 guǎngbō pínglùn
18 Bình luận viên truyền hình 电视评论家 diànshì pínglùn jiā
19 Buổi biểu diễn được phát trực tiếp 现场直播的表演 xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn
20 Camera giám sát 监视器 jiānshì qì
21 Chuyển tiếp hữu tuyến 有线转播 yǒuxiàn zhuǎnbō
22 Chương trình 节目 jiémù
23 Chương trình âm nhạc 音乐节目 yīnyuè jiémù
24 Chương trình đặc biệt 特别节目 tèbié jiémù
25 Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình 联播节目 liánbò jiémù
26 Chương trình giải trí 娱乐性节目 yúlè xìng jiémù
27 Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh 观众来电直播节目 guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù
28 Chương trình phát liên tiếp 连播节目 liánbō jiémù
29 Chương trình phát thanh 无线电节目 wúxiàndiàn jiémù
30 Chương trình phát theo yêu cầu 点播节目 diǎn bō jiémù
31 Chương trình phỏng vấn 采访节目 cǎifǎng jiémù
32 Chương trình thời sự 新闻节目 xīnwén jiémù
33 Chương trình thương mại 商业节目 shāngyè jiémù
34 Chương trình tọa đàm (talk show) 访谈节目 fǎngtán jiémù
35 Chương trình truyền hình 电视节目 diànshì jiémù
36 Chương trinh văn hóa 文化节目 wénhuà jiémù
37 Diễn viên nghiệp dư 业余演员 yèyú yǎnyuán
38 Dự báo thời tiết 天气预报 tiānqì yùbào
39 Đài FM 调频广播电台 tiáopín guǎngbō diàntái
40 Đài phát thanh nước ngoài 外国电台 wàiguó diàntái
41 Đài phát thanh tư nhân 私人广播电台 sīrén guǎngbò diàntái
42 Đài truyền hình cáp 有线电视台 yǒuxiàn diànshìtái
43 Đài truyền hình tỉnh 省电视台 shěng diànshìtái
44 Đài truyền hình trung ương 中央屯视台 zhōngyāng tún shì tái
45 Đèn hình tivi 电视摄像管、电视显像管 diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn
46 Đạo diễn 导演 dǎoyǎn
47 Đầu máy video 电视录像机 diànshì lùxiàngjī
48 Đầu video 放像机 fàngxiàngjī
49 Đĩa ca nhạc 音乐唱片 yīnyuè chàngpiàn
50 Đĩa CD 激光唱片 jīguāng chàngpiàn
51 Đĩa hát 唱片 chàngpiàn
52 Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP 密纹唱片 mì wén chàngpiàn
53 Đĩa hát stereo 立体声唱片 lìtǐshēng chàngpiàn
54 Đĩa hình 影碟 yǐngdié
55 Đĩa nhạc kịch 歌剧唱片 gējù chàngpiàn
56 Đoàn hợp xướng đài phát thanh 广播合唱团 guǎngbò héchàng tuán
57 Đưa tin 新闻报道 xīnwén bàodào
58 Đưa tin đưa tin tổng hợp 综合新闻报道 zònghé xīnwén bàodào
59 Ghi âm 录音 lùyīn
60 Ghi âm lên dây từ 钢丝录音 gāngsī lùyīn
61 Ghi âm trên băng, thâu băng 磁带录音 cídài lùyīn
62 Ghi âm trực tiếp 实况录音 shíkuàng lùyīn
63 Ghi hình, quay phim 摄像 shèxiàng
64 Ghi hình tại chồ 实况录像 shíkuàng lùxiàng
65 Ghi hình trên băng 磁带录像 cídài lùxiàng
66 Ghi truyền hình 电视录像 diànshì lùxiàng
67 Giám đốc ban chương trình 节目部经理 jiémù bù jīnglǐ
68 Giám sát viên 监督 jiāndū
69 Giờ bắt đầu phát thanh 开始广播的时刻 kāishǐ guǎngbò de shíkè
70 Hệ thống phát thanh 广播系统 guǎngbō xìtǒng
71 Hệ thống tương hợp truyền hình màu 兼容制的彩色电视系统 jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng
72 Hiệu ứng âm thanh 音响效果 yīnxiǎng xiàoguǒ
73 Hiệu ứng stereo 立体声效果 lìtǐshēng xiàoguǒ
74 Hình ảnh tivi 电视图像 diànshì túxiàng
75 Hòa âm, tái thu âm 混录 hǔn lù
76 Hộp thư bạn nghe đài 听众信筘 tīngzhòng xìn kòu
77 Kênh 频道 píndào
78 Kịch truyền thanh 广播剧 guǎngbō jù
79 Kỹ sư âm thanh 音响工程师 yīnxiǎng gōngchéngshī
80 Kỹ sư truyền hình 电视工程师 diànshì gōngchéngshī
81 Kỹ thuật viên âm thanh 音响技师 yīnxiǎng jìshī
82 Kỹ thuật viên thu âm 录音师 lùyīn shī
83 Lên truyền hình 上电视 shàng diànshì
84 Loa phóng thanh 扬声器 yángshēngqì
85 Loa phóng thanh stereo 立体卢扬声器 lìtǐ lú yángshēngqì
86 Màn hình camera giám sát 监视器荧光屏 jiānshì qì yíngguāngpíng
87 Màn hình tivi 电视屏幕 diànshì píngmù
88 Mạng lưới phát thanh 广播网 guǎngbō wǎng
89 Mạng lưới truyền hình 电视网 diànshì wǎng
90 Máy ghi âm 录吾机 lù wú jī
91 Máy ghi âm hai hộp băng 双卡录咅机 shuāng kǎ lù pǒu jī
92 Máy ghi băng hình 磁带录像机 cídài lùxiàngjī
93 Máy giám sát âm thanh 监听器 jiāntīng qì
94 Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình 电视发射机 diànshì fāshè jī
95 Máy quay truyền hình 电视摄像机 diànshì shèxiàngjī
96 Micro 话筒 huàtǒng
97 Mở ti vi 开电视机 kāi diànshì jī
98 Nghe đài 收听广播 shōutīng guǎngbō
99 Nghệ thuật truyền hình 电视艺术 diànshì yìshù
100 Ngôi sao truyền hình 屯视明星 tún shì míngxīng
101 Người hòa âm 调音的 diào yīn de
102 Người điều chỉnh hình 调像员 tiáo xiàng yuán
103 Người mê truyền hình 电视迷 diànshì mí
104 Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình 电视片的监制人 diànshì piàn de jiānzhì rén
105 Người phụ trách ghi hình tivi 电视录像制作人 diànshì lùxiàng zhìzuò rén
106 Người phụ trách theo dồi hình ảnh 阁像监看员 gé xiàng jiān kàn yuán
107 Người quay camera 电视摄像师 diànshì shèxiàng shī
108 Người viết kịch bản chương trình phát thanh 广播节目撰稿者 guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě
109 người viết kịch bản chương trình truyền hình 电视节目撰稿者 diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě
110 Nhà tài trợ chương trình 节目赞助人 jiémù zànzhù rén
111 Nhóm quay phim của đài truyền hình 电视摄制组 diànshì shèzhì zǔ
112 Nữ phát thanh viên 女播音员 nǚ bòyīn yuán
113 Tai nghe nghe 耳机 ěrjī
114 Tai nghe stereo 立体声坏机 lìtǐshēng huài jī
115 Phạm vi âm thanh 音响范围 yīnxiǎng fànwéi
116 Phát chương trình truyền hình 电视播放 diànshì bòfàng
117 Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh) 有线广播 yǒuxiàn guǎngbō
118 Phát thanh thương mại 商业广播 shāngyè guǎngbō
119 Phát thanh truyền hình 电视广播 diànshì guǎngbō
120 Phát thanh trực tiếp 实况广播 shíkuàng guǎngbō
121 Phát thanh viên 广播员 guǎngbō yuán
122 Phát thanh viên truyền hình 电台播音员 diàntái bōyīn yuán
123 Phát thanh vô tuyến 无线电广播 wúxiàndiàn guǎngbō
124 Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin) 新闻提要 xīnwén tíyào
125 Phim truyền hình 电视剧、电视片 diànshìjù, diànshì piàn
126 Phim truyền hình nhiều tập 电视连续剧 diànshì liánxùjù
127 Phóng viên đài phát thanh 电台者 diàntái zhě
128 Phóng viên đài truyền hình 电视台记者 diànshìtái jìzhě
129 Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình 电视采i方 diànshì cǎi i fāng
130 Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
131 Phòng ghi âm 录音室 lùyīn shì
132 Phòng ghi hình (trường quay) 录像室 lùxiàng shì
133 Phòng phát thanh 播音室 bòyīn shì
134 Phòng tivi 电视室 diànshì shì
135 Phòng tivi (phòng lớn) 电视厅 diànshì tīng
136 Quảng cáo 广告 guǎnggào
137 Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến 无线电收咅机 wúxiàndiàn shōu pǒu jī
138 Radio bán dẫn 晶体管收咅机 jīngtǐguǎn shōu pǒu jī
139 Radio stereo 立体声收咅机 lìtǐshēng shōu pǒu jī
140 Sân khấu chương trình 电视节目的舞台 diànshì jiémù dì wǔtái
141 Sóng dài 长波 chángbō
142 Sóng ngắn 短波 duǎnbō
143 Sóng trung 中波 zhōng bō
144 Tập thể dục theo đài 广播体操 guǎngbō tǐcāo
145 Tháp phát thanh 广播塔 guǎngbō tǎ
146 Tháp truyền hình 电视塔 diànshì tǎ
147 Thiết bị cách âm 隔音装置 géyīn zhuāngzhì
148 Thính giả, bạn nghe đài 广播听众 guǎngbō tīngzhòng
149 Thời gian ngừng phát 停播期间 tíng bō qíjiān
150 Tháp sự quốc tế 国际新闻 guójì xīnwén
151 Tháp sự thế giới 世界新闻 shìjiè xīnwén
152 Tháp sự trong nước 国内新闻 guónèi xīnwén
153 Thu hình chương trình 节目的录制 jiémù de lùzhì
154 Tỉ lệ người nghe đài 收听率 shōutīng lǜ
155 Tỉ lệ người xem truyền hình 收视率 shōushì lǜ
156 Tivi 电视机 diànshì jī
157 Tivi màu màn hình phăng 直角平面彩色电视机 zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī
158 Tiếp sóng, chuyển tiếp 转播 zhuǎnbō
159 Tiểu phẩm truyền hình 电视小品 diànshì xiǎopǐn
160 Tin cuối ngày 晚间新闻 wǎnjiān xīnwén
161 Tin vắn 简明新闻 jiǎnmíng xīnwén
162 Tín hiệu truyền hình 电视信号 diànshì xìnhào
163 Tòa nhà phát thanh 广播大楼 guǎngbò dàlóu
164 Tòa nhà truyền hình 电视大楼 diànshì dàlóu
165 Trạm gây nhiễu 干扰台 gānrǎo tái
166 Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến 无线电广播转播台 wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái
167 Trò chơi truyền hình 电视游戏 diànshì yóuxì
168 Trò chuyện qua phát thanh 广播谈话 guǎngbō tánhuà
169 Trung tâm phát thanh 广播屮心 guǎngbō chè xīn
170 Truyền hình cáp 有线电视 yǒuxiàn diànshì
171 Truyền hình mạch kín 闭路电视 bìlù diànshì
172 Truyền hình thu phí 收费电视 shōufèi diànshì
173 Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng 电视媒体 diànshì méitǐ
174 Trường quay 摄制场、演播室 shèzhì chǎng, yǎnbò shì
175 Tương hợp 兼容制的 jiānróng zhì de
176 Vệ tinh chuyển tiếp 中继卫星 zhōng jì wèixīng
177 Vệ tinh phát thanh 广播卫里 guǎngbò wèi lǐ
178 Vệ tinh truyền hình 电视卫星 diànshì wèixīng
179 Xem ti vi 看电视 kàn diànshì
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon