Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Màu sắc 颜色 yánsè 2 Màu đỏ 红色 hóngsè 3 Màu vàng 黄色 huángsè 4 Màu xanh lam 蓝色 lán sè 5 Màu trắng 白色 báisè 6 Màu đen 黑色 hēisè 7 Màu cam 橙色 chéngsè 8 Màu xanh lá 绿色 lǜsè 9 Màu tím 紫色 zǐsè … Đọc tiếp Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc