Friday, 29 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ùn tắc giao thông 交通阻塞 jiāotōng zǔsè
2 Tướng cướp 强盗头子 qiángdào tóuzi
3 Truy nã 通缉 tōngjī
4 Tội phạm 罪犯 zuìfàn
5 Thư vu cáo 诬告信 wúgào xìn
6 Thư tố giác 检举信 jiǎnjǔ xìn
7 Thụ nhận 收容 shōuróng
8 Thư nặc danh 匿名信 nìmíngxìn
9 Thư khủng bố 恐吓信 kǒnghè xìn
10 Thông báo truy nã 通缉布告 tōngjī bùgào
11 Thổ phỉ, bọn xã hội đen 土匪 tǔfěi
12 Thả về 遣返 qiǎnfǎn
13 Tên trộm chuyên nghiệp 惯偷 guàntōu
14 Tên trộm 小偷 xiǎotōu
15 Tên móc túi 扒手 páshǒu
16 Tên lừa lọc 坑蒙拐骗的人 kēngmēng guǎipiàn de rén
17 Tang vật 赃物 zāngwù
18 Tàng trữ tang vật 窝赃 wōzāng
19 Tạm giữu vì lý do hình sự 刑事拘留 xíngshì jūliú
20 Tạm giữ vì lý do trị an 治安拘留 zhì’ān jūliú
21 Tạm giữ 拘留 jūliú
22 Tai nạn xe cộ 车祸 chēhuò
23 Tai nạn giao thông 交通事故 jiāotōng shìgù
24 Súng lục 手枪 shǒuqiāng
25 Phù hiệu trên vai 肩章 jiānzhāng
26 Phù hiệu trên mũ 帽章 màozhāng
27 Phù hiệu trên cổ áo 领章 lǐngzhāng
28 Phi tang 销赃 xiāozāng
29 Phần tử phản loạn 叛乱分子 pànluàn fèn zi
30 Phần tử phản cách mạng 反革命份子 fǎngémìng fènzi
31 Pham jluật giao thông 违反交通规则 wéifǎn jiāotōng guīzé
32 Nơi trả của rơi 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
33 Nhóm bảo vệ trật tự 治安小组 zhì’ān xiǎozǔ
34 Người tố giác 检举人 jiǎnjǔ rén
35 Người tố cáo 告密者 gàomì zhě
36 Người khai báo thành khẩn 坦白者 tǎnbái zhě
37 Mưu sát 谋杀 móushā
38 Máy bộ đàm 对讲机(步话机) duìjiǎngjī (bù huàjī)
39 Mang tội chạy trốn 逃亡者 táowáng zhě
40 Ma cô, tú bà (kẻ dắt gái bán dâm ) 拉皮条 lā pítiáo
41 Lưu manh 流氓 liúmáng
42 Lựu đạn cay 催泪手榴弹 cuīlèi shǒuliúdàn
43 Luật giao thông 交通规则 jiāotōng guīzé
44 Lừa gạt tiền của 诈骗钱财 zhàpiàn qiáncái
45 Làm dấu giả 私刻公章 sī kē gōngzhāng
46 Lá chắn chống bạo lực 防暴盾牌 fángbào dùnpái
47 Không tặc 空中劫机者 kōngzhōng jiéjī zhě
48 Khẩu cung 口供 kǒugòng
49 Khám nhà 搜查住所 sōuchá zhùsuǒ
50 Khách làng chơi (khách mua dâm) 嫖客 piáokè
51 Kẻ xấu 歹徒 dǎitú
52 Kẻ phản quốc 叛国者 pànguó zhě
53 Kẻ nghiện ma tuý 吸毒者 xīdú zhě
54 Kẻ gây rối 闹事者 nàoshì zhě
55 Kể cố ý gây hoả hoạn 纵火人 zònghuǒ rén
56 Kẻ buôn lậu 走私者 zǒusī zhě
57 Kẻ buôn bán ma tuý 毒品贩子 dúpǐn fànzi
58 Kẻ bị truy nã 被通缉者 bèi tōngjī zhě
59 Hút (chích) ma tuý 吸毒 xīdú
60 Hiếp dâm 强奸 qiángjiān
61 Giấy khai tử 死亡证明 sǐwáng zhèngmíng
62 Giao thông một chiều 单项交通 dānxiàng jiāotōng
63 Giao thông hai chiều 双向交通 shuāngxiàng jiāotōng
64 Gián điệp 间谍 jiàndié
65 Giám định nét chữa 笔迹鉴定 bǐjī jiàndìng
66 Gái mát – xa 按摩女郎 ànmó nǚláng
67 Gái hát (nhảy) phòng trà 歌妓 gē jì
68 Gái gọi 应召女郎 yìng zhāo nǚláng
69 Gái điếm, gái mại dâm, gái bán dâm 妓女 jìnǚ
70 Dùi cui điện 电警棍 diàn jǐnggùn
71 Dùi cui 警棍 jǐnggùn
72 Đồng phục cảnh sát 警察制服 jǐngchá zhìfú
73 Điều lệ quản lý trị an 治安管理条例 zhì’ān guǎn lǐ tiáolì
74 Đi ăn xin 行乞 xíngqǐ
75 Đèn xanh,đèn đỏ 红绿灯 hónglǜdēng
76 Đánh bạc 赌博 dǔbó
77 Đăng ký hộ khẩu 户籍登记 hùjí dēngjì
78 Đạn cay 催泪弹 cuīlèidàn
79 Đặc vụ 特务 tèwù
80 Còi cảnh sát 警笛 jǐngdí
81 Chứng minh thư, thẻ căn cước 身份证 shēnfèn zhèng
82 Chỉ huy( quản lý) giao thông 交通管制 jiāotōng guǎnzhì
83 Cao bồi 阿飞 āfēi
84 Cảnh cáo ,nhắc nhở 警告 jǐnggào
85 Buôn lậu ma tuý 走私毒品 zǒusī dúpǐn
86 Bọn cướp 强盗 qiángdào
87 Bình xịt hơi cay 催泪瓦斯 cuīlèi wǎsī
88 Biển báo giao thông 交通标志 jiāotōng biāozhì
89 Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang 当场逮捕 dāngchǎng dàibǔ
90 Bắt giữ 逮捕 Dàibǔ
91 Bắt cóc 绑架 bǎngjià
92 Bao súng lục 手枪套 shǒuqiāng tào
93 Băng nhóm mại đâm 卖淫团伙 màiyín tuánhuǒ
94 Băng nhóm lưu manh 流氓团伙 liúmáng tuánhuǒ
95 Ban an ninh 治保委员会 zhì bǎo wěiyuánhuì
96 Ám sát 暗杀 ànshā
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Các món ăn sáng
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon