Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Hàn xì

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép 药芯焊丝电弧焊 Yào xīn hànsī diànhú hàn
2 Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí 气体保护焊 Qìtǐ bǎohù hàn
3 Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí 钨极氩弧焊 Wū jí yà hú hàn
4 Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc 屏蔽金属弧焊 Píngbì jīnshǔ hú hàn
5 Hàn hồ quang dưới lớp thuốc 埋弧焊 Mái hú hàn
6 Mối hàn 焊缝 Hàn fèng
7 Độ lệch 偏转 Piānzhuǎn
8 Chân mối hàn 焊根 Hàn gēn
9 Thép góc 角杆 Jiǎo gān
10 Vết lõm 沉痕 Chén hén
11 Thép tấm 镀钢 Dù gāng
12 Tia hồ quang 电火花 Diàn huǒhuā
13 Xỉ 熔渣 Róng zhā
14 Hàn áp lực 压焊 Yā hàn
15 CO2 粗丝 Cū sī
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Các món ăn sáng
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon