Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại Di động

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn
2 USB U盘 U pán
3 BenQ 明基 míngjī
4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù
5 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī
6 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn
7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún
8 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì
9 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi
10 Cáp quang 光纤设备 guāngxiān shèbèi
11 Card hình màn hình 显卡 xiǎnkǎ
12 Chuột quang 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo
13 CPU 笔记本 bǐjìběn
14 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
15 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 mànyóu
16 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī
17 Điện thoại cố định 固定电话 gùdìng diànhuà
18 Điện thoại di động 手机 shǒujī
19 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhíbǎn shǒujī
20 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fānbǎn shǒujī
21 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒujī
22 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guóchǎn shǒujī
23 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī
24 Điện thoại thông minh 智能手机 zhìnéng shǒujī
25 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
26 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì
27 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
28 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng
29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng
30 Lenovo 联想 liánxiǎng
31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎngluò cúnchú
32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì
33 Màn hình LCD 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì
34 Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò
35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎngluò gōngchéng
36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu
37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàngjī
38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biànxiéshì DVD yóuxì jī
39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo língtōng
40 Máy quay video 摄像机 shèxiàngjī
41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diànnǎo
42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo
43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) 多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù
45 Modem 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī
46 Motorola 摩托罗拉 mótuōluōlā
47 Netbook 上网本 shàngwǎngběn
48 Nokia 诺基亚 nuòjīyà
49 Ổ cứng 硬盘 yìngpán
50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìngpán
51 Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán
52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán
53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒujī pèijiàn
54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diànnǎo pèijiàn
55 Pin laptop 笔记本电池 bǐjìběn diànchí
56 RAM laptop 笔记本内存 bǐjìběn nèicún
57 Samsung 三星 sānxīng
58 Siemens 西门子 xīménzi
59 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎnxìn fúwù
60 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní àilìxìn
61 Thẻ điện thoại 电话卡 diànhuàkǎ
62 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi
63 Thiết bị mạng 网络设备 wǎngluò shèbèi
64 Tường lửa 防火墙 fánghuǒqiáng
65 Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến) 无线保真 wúxiàn bǎo zhēn
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Máy tính
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon