Monday, 18 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Chứng khoán

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng
2 Bàn giao dịch 交易台 jiāoyì tái
3 Bản tin thị trường 商情报告单 shāngqíng bàogào dān
4 Chứng khoán chuyển đổi được 可换证券 kě huàn zhèngquàn
5 Chứng khoán họp pháp 合法证券 héfǎ zhèngquàn
6 Chứng khoán lưu thông 流通证券 liútōng zhèngquàn
7 Chứng khoán niêm yết 上市证券 shàngshìzhèngquàn
8 Chứng khoán tụt hậu 滞价证券 zhì jià zhèngquàn
9 Chứng khoán ưu tiên 优先证券 yōuxiān zhèngquàn
10 Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm 金边证券 jīnbiān zhèngquàn
11 Công ty chứng khoán 证券公司 zhèngquàn gōngsī
12 Công ty giao dịch chứng khoán 证券交易公司 zhèngquàn jiāoyì gōngsī
13 Công ty môi giới chứng khoán 证券经纪公司 zhèngquàn jīngjì gōngsī
14 Đầu cơ chứng khoán 证券投机 zhèngquàn tóujī
15 Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán 证券基价 zhèngquàn jījià
16 Giá giao dịch chứng khoán 证券交易价格 zhèngquàn jiāoyìjiàgé
17 Giá thị lrường 市价 shìjià
18 Giao dịch chứng khoán 证券交易 zhèngquàn jiāoyì
19 Hãng đầu cơ chứng khoán 证券投机商号 zhèngquàn tóujī shānghào
20 Khoản vay 贷款 dàikuǎn
21 Người bán chứng khoán 出卖证券者 chūmài zhèngquàn zhě
22 Ngưòi bị phá sản 破产者 pòchǎn zhě
23 Người môi giới chứng khoán 证券经纪 zhèngquàn jīngjì
24 Người thu mua chứng khoán 收买证券者 shōumǎi zhèngquàn zhě
25 Nhà phân tích chứng khoán 证券分析家 zhèngquàn fēnxī jiā
26 Phá sản 破产者 pòchǎn zhě
27 Pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán 证券交易管理法规 zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī
28 Phiếu bảo chứng 证券的附签 zhèngquàn de fù qiān
29 Rửa chứng khoán 证券回买 zhèngquàn huí mǎi
30 Sàn giao dịch 交易场地 jiāoyì chǎngdì
31 Sở giao dịch 交易所 jiāoyì suǒ
32 Sự chia hoa hồng 佣金让予 yōngjīn ràng yú
33 Thị trường chứng khoán 证券市场 zhèngquàn shìchǎng
34 Tiền bảo chứng 保证金 bǎozhèngjīn
35 Tiền hoa hồng 佣金 yōngjīn
36 Tình hình thị trường chứng khoán 证券行青 zhèngquàn háng qīng
37 Tổ hợp (chứng khoán) đầu tư 投资组合 tóuzī zǔhé
38 Vốn đầu tư chứng khoán 证券投资资本 zhèngquàn tóuzī zīběn
39 Bán tháo cổ phiếu 股票的抛售 gǔpiào de pāoshòu
40 Bị ép bán tháo 被迫抛出 bèi pò pāo chū
41 Chỉ số cổ phiếu 股票指数 gǔpiào zhǐ shù
42 Chia tách cổ phiếu 分股 fēn gǔ
43 Chứng chỉ cổ phiếu 股份证书 gǔfèn zhèngshū
44 Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu) 过户凭单 guòhù píngdān
45 Cổ đông (người góp cổ phần) 股东 gǔdōng
46 Cổ phần pháp nhân 法人股 fǎréngǔ
47 Cổ phiếu công nghiệp 工业股票 gōngyè gǔpiào
48 Cồ phiếu ghi danh 记名股票 jìmíng gǔpiào
49 Cổ phiếu hấp dẫn 热门股票 rèmén gǔpiào
50 Cồ phiếu thương nghiệp 商业股票 shāngyè gǔpiào
51 Cổ phiếu thường 普通股票 pǔtōng gǔpiào
52 Cổ phiếu ưu đãi 优先股 yōuxiān gǔ
53 Cổ phiếu vô danh 无记名股票 wújìmíng gǔpiào
54 Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả 期中股利 qízhōng gǔlì
55 Danh sách cổ đông 股东名册 gǔdōng míngcè
56 Đại hội cổ đông 股东大会 gǔdōng dàhuì
57 Đại lý chuyển nhượng 过户代理人 guòhù dàilǐ rén
58 Đầu cơ giá lên 多头 duōtóu
59 Đầu cơ giá xuống 空头 kōngtóu
60 Đóng cửa 收盘 shōupán
61 Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa 开盘价格 kāipán jiàgé
62 Giá cồ phiếu 股票价格 gǔpiào jiàgé
63 Giá lúc đóng cửa 收盘价格 shōupán jiàgé
64 Giá niêm yết mới nhất 最新牌价 zuìxīn páijià
65 Giao dịch cổ phiếu 股票交易 gǔpiào jiāoyì
66 Lợi tức cổ phiếu (cổ tức) 股息 gǔxí
67 Mệnh giá 票面价值 piàomiàn jiàzhí
68 Mở cửa 开盘 kāipán
69 Mua bán cồ phiếu 股票买卖 gǔpiào mǎimài
70 Mua lại, mua bù, mua lại chứng khoán bán khống 空头补进 kōngtóu bǔ jìn
71 Mức giao dịch cổ phiếu 股票交易额 gǔpiào jiāoyì é
72 Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp 支持水平 zhīchí shuǐpíng
73 Ngày chuẩn bị giao nhận 交割准备日 jiāogē zhǔnbèi rì
74 Ngày giao nhận 交割日 jiāogē rì
75 Ngày thanh toán hoa hồng triển hạn, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán 交割限期日 jiāogē xiànqí rì
76 Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu 股票经纪业务 gǔpiào jīngjì yèwù
77 Người được nhượng 受股人 shòu gǔ rén
78 Người môi giới cổ phiếu 股票经纪人 gǔpiào jīngjì rén
79 Người môi giới độc lập 独立经纪人 dúlì jīngjì rén
80 Người nhượng lại, người chuyển nhượng 让股人 ràng gǔ rén
81 Nhân viên bán cổ phiếu 股票推销员 gǔpiào tuīxiāo yuán
82 Phí chuyển nhượng 过户手续费 guòhù shǒuxù fèi
83 Phí hoãn giao 延期交割费 yánqí jiāogē fèi
84 Phí triển hạn giao dịch 交易延期费 jiāoyì yánqí fèi
85 Phiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời 股利票 gǔlì piào
86 Quyền lợi trong vốn cổ đông 股本权益 gǔběn quán yì
87 Quyền sở hữu cổ phiếu 股权 gǔquán
88 Sang tên, chuyển nhượng 过户 guòhù
89 Sổ đăng ký sang tên (cổ phiếu), sổ chuyên nhượng (cổ phiếu) 过户账 guòhù zhàng
90 Sở giao dịch cổ phiếu 股票交易所 gǔpiào jiāoyì suǒ
91 Sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán 股票套利 gǔpiào tàolì
92 Sự mua (vào) cổ phiếu 股票的购进 gǔpiào de gòu jìn
93 Thị trường cổ phiếu 股票市场 gǔpiào shìchǎng
94 Tình hình thị trường cổ phiếu 股票行情 gǔpiào hángqíng
95 Trốn thuế cổ tức 股息税逃避 gǔxí shuì táobì
96 Vốn cổ phần 股本 gǔběn
97 Vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bán 额定股本 édìng gǔběn
98 Công trái 公债 gōngzhài
99 Công trái thị chính 市政公债 shì zhèng gōngzhài
100 Cuống đổi phiếu trả lãi, phiếu đổi cổ tức 息票调换券 xí piào diàohuàn quàn
101 Hoàn vốn trái phiếu 债券还本 zhàiquàn huán běn
102 Người giữ trái phiếu 债券持有人 zhàiquàn chí yǒu rén
103 Phiếu lãi trái phiếu 债券息票 zhàiquàn xí piào
104 Sai biệt giá trái khoán 债券溢价 zhàiquàn yì jià
105 Trái phiếu chính phủ 政府债券 zhèngfǔ zhàiquàn
106 Trái phiếu có thể chuyển đổi, trái phiếu chuyển đồi 可兑换债券 kě duìhuàn zhàiquàn
107 Trái phiếu công nghiệp 工业债券 gōngyè zhàiquàn
108 Trái phiếu dài hạn 长期债券 chángqí zhàiquàn
109 Trái phiếu đảo nợ, trái phiếu có thể hoàn trả 替续债券 tì xù zhàiquàn
110 Trái phiếu địa phương 地方债券 dìfāng zhàiquàn
111 Trái phiếu ghi nợ 信用债券 xìnyòng zhàiquàn
112 Trái phiếu kho bạc 国库券 guókùquàn
113 Trái phiếu kho bạc 国库债券 guókù zhàiquàn
114 Trái phiếu không có lãi suất định kỳ 无息债券 wú xí zhàiquàn
115 Trái phiêu lợi tức 受益债券 shòuyì zhàiquàn
116 Trái phiếu ngắn hạn 短期债券 duǎnqí zhàiquàn
117 Trái phiếu thế chấp 抵押债券 dǐyā zhàiquàn
118 Trái phiếu tiền tệ, trái phiếu bản tệ 货币债券 huòbì zhàiquàn
119 Trái phiếu vô danh 无记名债券 wújìmíng zhàiquàn
120 Trái phiếu xây dựng 建设债券 jiànshè zhàiquàn
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Âm nhạc

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon