Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về cắt tóc

5/5 - (6 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Cắt tóc

STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung
1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 理发店
2 Bàn chải cạo râu Xiū miàn shuā 修面刷
3 Bàn chải phủi tóc Fā shuā 发刷
4 Búi tóc trên đỉnh đầu Dǐng jì 顶髻
5 Búi tóc tròn (búi to) Yuán Fā jì 圆发髻
6 Cái bím tóc Biànzi 辫子
7 Cái kẹp tóc Fā jiá 发夹
8 Cái kẹp uốn tóc JuǎnFā qián 卷发钳
9 Cái tông đơ LǐFā tuī zi 理发推子
10 Cạo mặt Xiū miàn 修面
11 Cạo râu Xiū húzi 修胡子
12 Cắt sửa Xiūjiǎn, jiǎn Fā 修剪、剪发
13 Cắt tóc LǐFà 理发
14 Cắt tóc sát tới chân tóc TóuFā jiǎn dào qí gēn 头发剪到齐根
15 Chải tóc Shūlǐ 梳理
16 Dao cạo Tìdāo 剃刀
17 Dao cạo râu điện Diàndòng tìdāo 电动剃刀
18 Dầu chải tóc Fā yóu 发油
19 Dầu gội đầu Xǐ Fā jì, xǐ Fā yè 洗发剂、洗发液
20 Dầu hấp Júyóu gāo 焗油膏
21 Dầu uốn tóc JuǎnFā yè 卷发液
22 Dầu xả Hù fā sù 护发素
23 Dụng cụ cắt tóc LǐFā gōngjù 理发工具
24 Dụng cụ uốn tóc JuǎnFā qì, juǎnFā gàngzi 卷发器、卷发杠子
25 Đầu tóc rối bù Péngluàn de tóuFā 蓬乱的头发
26 Cắt tóc mái (Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì (使)剪成刘海式
27 Đuôi sam Biàn shāo 辫梢
28 Đường viền tóc Fāxíng lúnkuò 发行轮廓
29 Gel tạo kiểu tóc Fāxíng zhě lī, fàjiāo 发型啫哩、发胶
30 Giấy uốn tóc JuǎnFā diàn zhǐ 卷发垫纸
31 Gội đầu Xǐ Fā 洗发
32 Gội đầu bằng dầu gội Yóu xǐ 油洗
33 Gội khô Gānxǐ 干洗
34 Gương Jìngzi 镜子
35 Hiệu cắt tóc làm đầu MěiFā tīng 美发厅
36 Hói đỉnh đầu Tūdǐng 秃顶
37 Kem cạo râu Tì xū gāo 剃须膏
38 Keo, mouse, gel Pēn Fā dìngxíng jì 喷发定形剂
39 Kéo Jiǎndāo 剪刀
40 Kéo tỉa tóc XuèFā jiǎn 削发剪
41 Khăn trùm đầu lớn Dà bāotóu 大包头
42 Kiểu tóc Fā shì 发式
43 Kiểu tóc đuôi ngựa Mǎwěi biàn Fāxíng 马尾辫发型
44 Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát Píng dǐng tóuFā shì 平顶头发式
45 Kiểu tóc lượn sóng Bōlàng shì Fāxíng 波浪式发型
46 Kiểu tóc thẳng Píng zhí shì Fāxíng 平直式发型
47 Kiểu tóc uốn ướt Shuǐ tàng bōlàng shì 水烫波浪式
48 Kiểu tóc vòng hoa đội đầu Huāguān Fā shì 花冠发式
49 Kiểu tóc xoăn cao Gāo juǎn shì Fāxíng 高卷式发型
50 Kiểu tóc xù Quán máo gǒu shì Fāxíng 鬈毛狗式发型
51 Lược Shūzi 梳子
52 Lược răng nhỏ Xì chǐ shū 细齿梳
53 Mái tóc đẹp Xiù fà 秀发
54 Mạng trùm tóc Fā wǎng 发网
55 Massage mặt Miànbù ànmó 面部按摩
56 Máy sấy tóc Chuīfēngjī 吹风机
57 Mớ tóc, lọn tóc TóuFā de yī cù 头发的一簇
58 Một lọn tóc Yī shù tóuFā 一束头发
59 Nghề cắt tóc LǐFā yè 理发业
60 Người tóc xoăn TóuFā quán qū de rén 头发鬈曲的人
61 Nhà tạo mẫu tóc Fā shì shī 发式师
62 Nhuộm một phần tóc Júbù rǎnFā 局部染发
63 Nhuộm tóc RǎnFā 染发
64 Nước thơm cạo râu Tì xū xiāng yè 剃须香液
65 Ống hiệu của thợ cắt tóc (cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc) LǐFā diàn xuánzhuǎn biāozhì cǎi 理发店旋转标志彩
66 Râu, râu ở hai bên mang tai Rán
67 Râu, dài Cháng húzi 长胡子
68 Râu, dê Shānyáng húzi 山羊胡子
69 Râu, quai nón Luòsāi húzi 络腮胡子
70 Râu, rậm Dà húzi 大胡子
71 Râu, trê, râu chữ bát, ria con kiến Bāzì xū 八字须
72 Râu, xồm Lián bìn húzi 连鬓胡子
73 Rẽ ngôi Fēn fèng 分缝
74 Rẽ ngôi bên Biān fēn fèng 边分缝
75 Rẽ ngôi giữa Zhōng fēn fèng 中分缝
76 Ria mép
77 Sáp chải tóc Fàlà 发蜡
78 Sấy Chuīfēng 吹风
79 Sấy tóc ướt Shuǐ tàng 水烫
80 Sửa sắc đẹp Zhěngróng 整容
81 Thợ cạo Xiū miàn rén 修面人
82 Thợ cắt tóc LǐFā shī 理发师
83 Thuốc làm đẹp tóc MěiFā jì 美发剂
84 Thuốc mọc tóc Shēng Fā jì 生发剂
85 Thuốc nhuộm tóc RǎnFā jì 染发剂
86 Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc Bǎ tóuFā xiāo báo 把头发削薄
87 Tóc TóuFā 头发
88 Tóc bạc Bái fà 白发
89 Tóc mái Liúhǎi er 刘海儿
90 Tóc dày, tóc sợi to Cū Fā 粗发
91 Tóc đen nhánh Wūliàng de tóuFā 乌亮的头发
92 Tóc đuôi ngựa Mǎwěi biàn 马尾辫
93 Tóc giả JiǎFā 假发
94 Tóc giả chùm của nữ Nǚzǐ xiǎo shù jiǎFā 女子小束假发
95 Tóc giả làm bằng sợi len Máoxiàn zhì de jiǎFā 毛线制的假发
96 Tóc mai Bìn jiǎo 鬓脚
97 Tóc mảnh, tóc mềm Xì fa 细发
98 Tóc quăn trước trán Qián’é juǎnFā 前额卷发
99 Tóc thề Chuí fā 垂发
100 Tóc thưa Xīshū de tóuFā 稀疏的头发
101 Tóc xoăn Quán Fā 鬈发
102 Tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc Luóxuán shì juǎnFā 螺旋式卷发
103 Uốn tóc TàngFā 烫发
104 Uốn tóc bằng thuốc Huàxué tàngFā 化学烫发
105 Uốn tóc nguội (không dùng điện) Lěngtàng 冷烫
106 Xà phòng cạo râu Tì xū zào 剃须皂
107 Xịt gôm, keo Pēn jiāo 喷胶
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon