Thursday, 18 Apr 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Các loại Nấm

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Nấm

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Mộc nhĩ, nấm mèo 木耳 mù’ěr
2 Mộc nhĩ đen 黑木耳 hēi mù’ěr
3 Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết 银耳 yín’ěr
4 Nấm 蘑菇 mógū
5 Nấm bạch linh (phục linh) 白灵菇 bái líng gū
6 Nấm bào ngư 平菇 píng gū
7 Nấm bụng dê 羊肚菇 yáng dǔ gū
8 Nấm bụng lợn 猪肚菇 zhū dù gū
9 Nấm cầu cái 球盖菇 qiú gài gū
10 Nấm cây chè (nấm trà thụ) 茶树菇, 茶薪菇, 茶菇 cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
11 Nấm chân cơ (nấm cua) 真姬菇, 蟹味菇 zhēn jī gū, xiè wèi gū
12 Nấm đầu khỉ 猴头菇 hóu tóu gū
13 Nấm đùi gà 杏鲍菇 xìng bào gū
14 Nấm hoạt tử (nấm trân châu) 滑菇, 滑子菇, 珍珠菇 huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
15 Nấm hương (nấm đông cô) 香菇 xiānggū
16 Nâm kim châm 金针菇 jīnzhēngū
17 Nấm kim phúc 金福菇 jīn fú gū
18 Nấm linh chi 灵芝菇 língzhī gū
19 Nấm măng 笋菇 sǔn gū
20 Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy) 双孢菇, 白蘑菇, 养蘑菇 shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
21 Nấm mực lông 鸡腿菇 jītuǐ gū
22 Nấm rơm 草菇 cǎo gū
23 Nấm san hô 珊瑚菇 shānhú gū
24 Nấm tú châu 秀珠菇 xiùzhū gū
25 Nấm tuyết nhĩ 雪耳 xuě ěr