Nước hoa quả tiếng Trung là gì?
果汁 guǒzhī 果汁 Nước hoa quả danh từ * 这个饮料百分之四十是葡萄汁,百分之五十是苹果汁,百分之十是梨汁。 Zhègè yǐnliào bǎi fēn zhī sìshí shì pútaozhī, bǎi fēn…
果汁 guǒzhī 果汁 Nước hoa quả danh từ * 这个饮料百分之四十是葡萄汁,百分之五十是苹果汁,百分之十是梨汁。 Zhègè yǐnliào bǎi fēn zhī sìshí shì pútaozhī, bǎi fēn…
天空 tiānkōng 天空 bầu trời danh từ * 乌云慢慢接近,蓝天变成了灰色的。 Wūyún mànmàn jiējìn, lántiān biànchéngle huīsè de. 烏雲慢慢接近,藍天變成了灰色的。 Bầu trời trong…
胸 xiōng 胸 ngực danh từ * 我胸口疼。 Wǒ xiōngkǒu téng. 我胸口疼。 Tôi bị đau ngực. * 医生和护士正在给病人的胸部做X光。 Yīshēng hé…
看 kàn 看 nhìn thấy động từ * 游客看了日落。 Yóukè kànle rìluò. 游客看了日落。 Các khách du lịch đã nhìn thấy…
威士忌 wēishìjì 威士忌 whisky danh từ * 威士忌是由谷物包括玉米和黑麦芽酿成的酒。 Wēishijì shì yóu gǔwù bāokuò yùmǐ hé hēimàiyá niàngchéng de jiǔ. 威士忌是由穀物包括玉米和黑麥芽釀成的酒。…
阁楼 gélóu 閣樓 gác xép danh từ * 整理阁楼。 Zhěnglǐ gélóu. 整理閣樓。 Đặt gác mái theo thứ tự. * 满是灰尘的阁楼…
教室 jiàoshì 教室 lớp học danh từ * 孩子们在教室里。 Háizimen zài jiàoshì lǐ. 孩子們在教室裏。 Những đứa trẻ đang ở trong…
人行道 rénxíngdào 人行道 đường đi bộ danh từ * 走在人行道上是安全的。 Zǒu zài rénxíngdào shàng shì ānquán de. 走在人行道上是安全的。 Đi bộ…
欢呼 huānhū 歡呼 reo hò động từ * 人们在欢呼。 Rénmen zài huānhū. 人們在歡呼。 Mọi người đang cổ vũ. * 大声欢呼…
浣熊 huàn xióng 浣熊 Gấu mèo. – Gấu mèo danh từ * 浣熊在树上。 Huànxióng zài shù shàng. 浣熊在樹上。 Con gấu…