Thứ hai tiếng Trung là gì?
星期一 xīngqī yī 星期一 Thứ hai danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa. Chu yī,…
星期一 xīngqī yī 星期一 Thứ hai danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa. Chu yī,…
乐器 yuèqì 樂器 nhạc cụ danh từ * 乐器有很多种。 Yuèqì yǒu hěnduō zhǒng. 樂器有很多種。 Có nhiều loại nhạc cụ. *…
椅子 yǐzi 椅子 cái ghế danh từ * Bạn sẽ phải đối mặt với những thách thức mà bạn phải…
老师 lǎoshī 老師 giáo viên danh từ * 我们的法语老师在家说法语。 Wǒmen de Fǎyǔ lǎoshī zài jiā shuō Fǎyǔ. 我們的法語老師在家說法語。 Giáo viên…
时刻表 shíkèbiǎo 時刻表 thời gian biểu danh từ * 起飞和到达的时间都在时刻表上。 Qǐfēi hé dàodá de shíjiān dōuzài shíkèbiǎo shàng. 起飛和到達的時間都在時刻表上。 Thời…
七月 qī yuè 七月 Tháng bảy danh từ * 七月份是为尤利乌斯•凯撒命名的,他出生在七月份。 Qī yuèfèn shì wèi Yóulì wūsī •Kǎisā mìngmíng de, tā…
磋商 cuōshāng 磋商 đàm phán danh từ * 他跟她正在商务谈判中。 Tā gēn tā zhèngzài shāngwù tánpàn zhōng. 他跟她正在商務談判中。 Người đàn ông…
手表 shǒubiǎo 手表 đồng hồ danh từ * 这个手表不便宜。 Zhège shǒubiǎo bù piányi. 這個手表不便宜。 Đồng hồ đeo tay không hề…
大小 dàxiǎo 大小 kích thước danh từ * 你穿多大号的裤子? Nǐ chuān duō dà hào de kùzi? 你穿多大號的褲子? Bạn mặc quần…
混合 hùnhé 混合 pha trộn động từ * 和水混合,加热,搅拌。 Hé shuǐ hùnhé, jiārè, jiǎobàn. 和水混合,加熱,攪拌。 Pha với nước, đun nóng…