Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Công an

4.8/5 - (6 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bộ công an 公安部 Gōng’ān bù
2 Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng’ān bùzhǎng
3 Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng’ān tīng
4 Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng
5 Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng
6 Công an thành phố 市公安局 Shì gōng’ān jú
7 Giám đốc, cục trưởng 局长 Júzhǎng
8 Phó giám đốc, phó cục trưởng 副局长 Fù júzhǎng
9 Công an huyện 县公安局 Xiàn gōng’ān jú
10 Công an phường 公安分局 Gōng’ān fèn jú
11 Lực lượng cảnh sát 警方 Jǐngfāng
12 Sĩ quan cảnh sát 警官 Jǐngguān
13 Cảnh sát 警察 Jǐngchá
14 Bộ đội cảnh sát 警察部队 Jǐngchá bùduì
15 Bộ đội trị an 治安部队 Zhì’ān bùduì
16 Tổ chức cảnh sát quốc tế 国际刑警组织 Guójì xíngjǐng zǔzhī
17 Dân cảnh 民警 Mínjǐng
18 Tuần cảnh 巡警 Xúnjǐng
19 Cảnh sát đặc biệ 特警 Tèjǐng
20 Đồn cảnh sát 警署 Jǐng shǔ
21 Cục trưởng cảnh sát 警察局长 Jǐngchá júzhǎng
22 Đồn 派出所 Pàichūsuǒ
23 Đồn trưởng 派出所所长 Pàichūsuǒ suǒ cháng
24 Cục phòng cháy chữa cháy 消防署 Xiāofángshǔ
25 Phòng tạm giam 拘留室 Jūliú shì
26 Trạm tạm giam 拘留所 Jūliú suǒ
27 Trạm thu nhận 收容所 Shōuróng suǒ
28 Phòng trao trả 遣返站 Qiǎnfǎn zhàn
29 Phòng hành chính 行政科 Xíngzhèng kē
30 Phòng trinh sát hình sự 刑事侦察科 Xíngshì zhēnchá kē
31 Phòng cảnh vụ 警务科 Jǐng wù kē
32 Phòng trị an 治安科 Zhì’ān kē
33 Phòng quản lý giao thông 交通管理科 Jiāotōng guǎnlǐ kē
34 Phòng cấp phát hộ chiếu 护照签发科 Hùzhào qiānfā kē
35 Phòng đối ngoại 外事科 Wàishì kē
36 Phòng bảo vệ chính trị 政保科 Zhèng bǎokē
37 Đại đội cảnh sát 警察大队 Jǐngchá dàduì
38 Đội hình sự刑 警队 Jǐng duì
39 Cảnh sát bảo vệ 门警 Mén jǐng
40 Cảnh sát võ trang 武装警察 Wǔzhuāng jǐngchá
41 Cảnh sát biên phòng 边防警察 Biānfáng jǐngchá
42 Cảnh sát kinh tế 经济警察 Jīngjì jǐngchá
43 Cảnh sát đường sắt 铁路警察 Tiělù jǐngchá
44 Cảnh sát chống bạo loạn 防暴警察 Fángbào jǐngchá
45 Cảnh sát mật 便衣警察 Biànyī jǐngchá
46 Hộ tịch viên户 籍警察 Jí jǐngchá
47 Cảnh sát giao thông 交通警察 Jiāotōng jǐngchá
48 Cảnh sát viên 侦察员 Zhēnchá yuán
49 Sĩ quan quân cảnh 警察巡官 Jǐngchá xún guān
50 Sĩ quan cảnh sát 警长 Jǐng zhǎng
51 Xe quân cảnh 警车 Jǐngchē
52 Xe quân cảnh tuần tra 巡逻警车 Xúnluó jǐngchē
53 Chó nghiệp vụ 警犬 Jǐngquǎn
54 Quyền lực cảnh sát 警察权力 Jǐngchá quánlì
55 Ngành cảnh sát 警察部门 Jǐngchá bùmén
56 Tổ cảnh sát chống báo loạn 防暴警察小队 Fángbào jǐngchá xiǎoduì
57 Xe mô tô cảnh sát 警用摩托车 Jǐng yòng mótuō chē
58 Trực thăng cảnh sát 警用直升机 Jǐng yòng zhíshēngjī
59 Chướng ngại vật 路障 Lùzhàng
60 Máy đo độ cồn 测醉器 Cè zuì qì
61 Máy kiểm tra nói dối 测谎器 Cè huǎng qì
62 In dấu vân tay 指纹印 Zhǐwén yìn
63 Phù hiệu cảnh sát 警徽 Jǐng huī
64 Đồng phục cảnh sát 警察制服 Jǐngchá zhìfú
65 Phù hiệu trên mũ 帽章 Màozhāng
66 Phủ hiệu trên cổ áo 领章 Lǐngzhāng
67 Phù hiệu trên vai 肩章 Jiānzhāng
68 Súng lục 手枪 Shǒuqiāng
69 Bao súng lục 手枪皮套 Shǒuqiāng pí tào
70 Dùi cui 警棍 Jǐnggùn
71 Dùi cui điện 电警棍 Diàn jǐnggùn
72 Còi cảnh sát 警笛 Jǐngdí
73 Lá chắn chống bạo loạn 防暴盾牌 Fángbào dùnpái
74 Bình xịt hơi cay 催泪瓦斯 Cuīlèi wǎsī
75 Đạn cay 催泪弹 Cuīlèidàn
76 Lựu đạn cay 催泪手榴弹 Cuīlèi shǒuliúdàn
77 Máy bộ đàm 步话机 Bù huàjī
78 Đăng ký hộ khẩu 户籍登记 Hùjí dēngjì
79 Chứng minh thư 身份证 Shēnfèn zhèng
80 Giấy khai tử 死亡证明书 Sǐwáng zhèngmíng shū
81 Bắt cóc 绑架 Bǎngjià
82 Tang vật 赃物 Zāngwù
83 Tàng trữ tang vật 窝赃 Wōzāng
84 Phi tang 销赃 Xiāozāng
85 Thư khủng bố 恐吓信 Kǒnghè xìn
86 Thư nặc danh 匿名信 Nìmíngxìn
87 Thư vu cáo 匿名信 Nìmíngxìn
88 Thư tố giác 检举信 Jiǎnjǔ xìn
89 Đánh bạc 赌博 Dǔbó
90 Đi ăn xin 行乞 Xíngqǐ
91 Cưỡng dâm 强奸 Qiángjiān
92 Mưu sát 谋杀 Móushā
93 Ám sát 暗杀 Ànshā
94 Lưu manh 流氓 Liúmáng
95 Băng nhóm lưu manh 流氓团伙 Liúmáng tuánhuǒ
96 Cao bồi 阿飞 Āfēi
97 Tên móc túi 扒手 Páshǒu
98 Tên trộm 小偷 Xiǎotōu
99 Tên trộm chuyên nghiệp 惯偷 Guàntōu
100 Kẻ gây rối 聚众闹事者 Jùzhòng nàoshì zhě
101 Tên lừa lọc 拐骗者 Guǎipiàn zhě
102 Kẻ cố ý gây hỏa hoạn 纵火者 Zònghuǒ zhě
103 Kẻ buôn lậu 走私者 Zǒusī zhě
104 Gái điếm 妓女 Jìnǚ
105 Gái mát-xa 按摩女郎 Ànmó nǚláng
106 Gái hát phòng trà 歌妓 Gē jì
107 Ma cô (kẻ dắt gái) 拉皮条者 Lā pítiáo zhě
108 Gái gọi 应召女郎 Yìng zhāo nǚláng
109 Băng nhóm mại dâm 卖淫团伙 Màiyín tuánhuǒ
110 Khách làng chơi 嫖客 Piáokè
111 Chơi ma túy 吸毒 Xīdú
112 Kẻ nghiện ma túy 吸毒者 Xīdú zhě
113 Mua bán ma túy 毒品买卖 Dúpǐn mǎimài
114 Lừa gạt 敲诈 Qiāozhà
115 Kẻ buôn ma túy 毒品贩子 Dúpǐn fànzi
116 Thổ phỉ 土匪 Tǔfěi
117 Cướp 强盗 Qiángdào
118 Tướng cướp 强盗头子 Qiángdào tóuzi
119 Kẻ xấu 歹徒 Dǎitú
120 Tên lừa đảo 骗子 Piànzi
121 Kẻ làm dấu giả 私刻公章者 Sī kē gōngzhāng zhě
122 Giám định nét chữ 笔迹鉴定 Bǐjī jiàndìng
123 Cảnh cáo, nhắc nhở 警告 Jǐnggào
124 Biển báo giao thông 交通标志 Jiāotōng biāozhì
125 Đèn xanh đèn đỏ 红绿灯 Hónglǜdēng
126 Chỉ huy (quản lý) giao thông 交通管制 Jiāotōng guǎnzhì
127 Luật giao thông 交通规则 Jiāotōng guīzé
128 Giao thông một chiều 单向交通 Dān xiàng jiāotōng
129 Giao thông hai chiều 双向交通 Shuāngxiàng jiāotōng
130 Ùn tắc giao thông 交通阻塞 Jiāotōng zǔsè
131 Tai nạn giao thông 交通事故 Jiāotōng shìgù
132 Tai nạn xe cộ 车祸 Chēhuò
133 Phạm lụât giao thông 违反交通规则 Wéifǎn jiāotōng guīzé
134 Điều lệ quản lý trị an 治安管理条例 Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì
135 Sưu tra 搜查 Sōuchá
136 Khẩu cung 口供 Kǒugòng
137 Thu nhận 收容 Shōuróng
138 Thả về 遣返 Qiǎnfǎn
139 Bắt giữ 逮捕 Dàibǔ
140 Bắt giữ tại chỗ 当场逮捕 Dāngchǎng dàibǔ
141 Tạm giữ 拘留 Jūliú
142 Tạm giữ vì lý do hình sự 刑事拘留 Xíngshì jūliú
143 Tạm giữ vì lý do trị an 治安拘留 Zhì’ān jūliú
144 Truy nã 通缉 Tōngjī
145 Kẻ bị truy nã 被通缉者 Bèi tōngjī zhě
146 Thông báo truy nã 通缉布告 Tōngjī bùgào
147 Người tố cáo 告密者 Gàomì zhě
148 Người tố giác 检举人 Jiǎnjǔ rén
149 Người khai báo thành khẩn 坦白者 Tǎnbái zhě
150 Tội phạm 罪犯 Zuìfàn
151 Tù chạy trốn 逃犯 Táofàn
152 Kẻ chạy trốn 逃亡者 Táowáng zhě
153 Phần tử xấu 坏分子 Huài fèn zi
154 Phần tử phản cách mạng 反革命分 子 Fǎngémìng fèn zi
155 Đặc vụ 特务分子 Tèwù fēnzǐ
156 Gián điệp 间谍 Jiàndié
157 Kẻ phản quốc 叛国者 Pànguó zhě
158 Phần tử phản loạn 叛乱分子 Pànluàn fèn zi
159 Không tặc 空中劫机者 Kōngzhōng jiéjī zhě
160 Nơi trả của rơi 失物招领处 Shīwù zhāolǐng chù
161 Nhóm trị an 治安小组 Zhì’ān xiǎozǔ
162 Ban an ninh 治保委员会 Zhì bǎo wěiyuánhuì
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán Cổ phiếu
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon