Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Cơ khí

5/5 - (3 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi
2 Tua vít  螺丝起子 luósī qǐzi
3 Thiết bị hóa lỏng 液化装置 Yèhuà zhuāngzhì
4 Súng bắn nhiệt độ 测温枪 cè wēn qiāng
5 Phích cắm có tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò
6 Phích cắm ba pha  三相插座 sān xiàng chāzuò
7 Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) 伸缩插头 shēnsuō chātóu
8 Phích cắm 插头 chātóu
9 Phích cắm 插头 chātóu
10 Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện 适配器 shìpèiqì
11 Ổ điện tường 墙上插座 qiáng shàng chāzuò
12 Ổ điện có dây nối đất 接地插座 jiēdì chāzuò
13 Ổ điện ẩn dưới sàn 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò
14 Ổ cầu chì 熔断器 róngduàn qì
15 Ổ cắm điện 插口 chākǒu
16 Nối cầu chì 结合/导火线 jiéhé/dǎohuǒxiàn
17 Nẹp ống dây 电缆夹子 diànlǎn jiázi
18 Mũ an toàn 安全帽 ānquán mào
19 Mỏ hàn điện 点烙铁 diǎn làotiě
20 Máy ổn áp 典雅器 diǎnyǎ qì
21 Máy nén tuần hoàn 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī
22 Lắp vào, cài vào 嵌入 qiànrù
23 Kìm tuốt vỏ 剥皮钳 bāopí qián
24 Kìm mũi nhọn 尖嘴钳 jiān zuǐ qián
25 Kìm kẹp tăng 板钳 bǎn qián
26 Kìm bấm thường 胡桃钳 hútao qián
27 Kìm bấm dây 断线钳子 duàn xiàn qiánzi
28 Khí làm kín 密封气 mìfēng qì
29 Giàn hóa hơi 蒸发器 zhēngfā qì
30 Giá treo, chốt 凸缘、端子头 tú yuán, duānzǐ tóu
31 Giá , dụng cụ giữ 保持器 bǎochí qì
32 Đường dây truyền tải 电流 diànliú
33 Đường dây dẫn cao thế 高电压传输线 gāo diànyā chuánshūxiàn
34 Đường dẫn, ống dẫn 管道线 guǎndào xiàn
35 Dụng cụ sửa điện 电子用具 diànzǐ yòngjù
36 Đồng hồ điện 电表 diànbiǎo
37 Đồng hồ đa năng 多功能测试表 duō gōngnéng cèshì biǎo
38 Đèn neong 日光灯 rìguāngdēng
39 Đèn bóng tròn 球形电灯 qiúxíng diàndēng
40 Dây điện 电线 diànxiàn
41 Dây dẫn nhánh 伸缩电线 shēnsuō diànxiàn
42 Dây dẫn cao thế 高电力导线 gāo diànlì dǎoxiàn
43 Dây dẫn bằng đồng 铜导线 tóng dǎoxiàn
44 Dây chì 铅线 qiān xiàn
45 Dây cáp điện chịu nhiệt 热塑性电缆 rèsùxìng diànlǎn
46 Dây cáp ba lõi  三核心电线 sān héxīn diànxiàn
47 Dầu bôi trơn 润滑油 rùnhuá yóu
48 Công tăc vặn 旋转开关 xuánzhuǎn kāiguān
49 Công tắc kéo dây 拉开关 lā kāiguān
50 Công tắc hai chiều 双形道开关 shuāng xíng dào kāiguān
51 Công tắc đèn 灯光开关 dēngguāng kāiguān
52 Công tắc chuông điện 电铃 diànlíng
53 Công tắc 开关 kāiguān
54 Còi báo hiệu 蜂鸣器 fēng míng qì
55 Chuông điện 电铃 diànlíng
56 Chuôi đèn ống neon 日光灯座 rìguāng dēngzuò
57 Chuôi bóng đèn 灯座 dēng zuò
58 Cầu chì 保险丝 bǎoxiǎn sī
59 Cái ngắt điện 断路器 duànlù qì
60 Cái búa sắt 铁锤 tiě chuí
61 Bóng đèn chỉ báo 指示燈 zhǐshì dēng
62 Bơm vận chuyển 输送泵 shūsòng bèng
63 Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 板式换热器: bǎnshì huàn rè qì:
64 Bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关 xiǎoxíng diànlù kāiguān
65 Bộ làm mát 冷却器 lěngquè qì
66 Bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn
67 Băng dán 摩擦带,绝缘胶带 Mócā dài, juéyuán jiāodài
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán Cổ phiếu
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon