Thursday, 18 Apr 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Buôn quần áo

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áo phông T恤 T xù
2 Cổ chữ U U字领 U zì lǐng
3 Cổ chữ V V字领 V zì lǐng
4 Túi trong 暗袋 Àn dài
5 Váy nhiều nếp gấp 百褶裙 Bǎi zhě qún
6 Váy có dây đeo 背带裙 Bēidài qún
7 Áo may ô 背心 Bèixīn
8 Áo kiểu cánh dơi 蝙蝠衫 Biānfú shān
9 Túi phụ 插袋 Chādài
10 Quần dài 长裤 Cháng kù
11 Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫 Cháng xiù chènshān
12 Váy ngắn 超短裙 Chāoduǎnqún
13 Váy lót 衬裙 Chènqún
14 Áo sơmi 衬衫 Chènshān
15 Quần áo may sẵn 成衣 Chéngyī
16 Trang phục truyền thống 传统服装 Chuántǒng fúzhuāng
17 Cổ thuyền 船领 Chuán lǐng
18 Quần áo mùa xuân 春装 Chūnzhuāng
19 Áo khoác 大衣 Dàyī
20 Quần ống túm 灯笼裤 Dēnglongkù
21 Quần bò trễ 低腰牛仔裤 Dī yāo niúzǎikù
22 Sợi daron 的确良 Díquèliáng
23 Sợi terylen 涤纶 Dílún
24 Lót vai 垫肩 Diànjiān
25 Áo đeo dây, 2 dây 吊带衣 Diàodài yī
26 Quần áo mùa đông 冬装 Dōngzhuāng
27 Quần đùi 短裤 Duǎnkù