Saturday, 20 Apr 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Công ty bảo hiểm 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī
2 Loại hình bảo hiểm 保险类别 Bǎoxiǎn lèibié
3 Bảo hiểm an toàn;du lịch 旅行平安保险 Lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
4 Bảo hiểm bãi công 罢工保险 Bàgōng bǎoxiǎn
5 Bảo hiểm bán buôn 批发保险 Pīfā bǎoxiǎn
6 Bảo hiểm bảo đảm đầu tư 投标保证保险 Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
7 Bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác 受托人保证保险 Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn
8 Bảo hiểm bảo đảm ở toàn án 法庭保证保险 Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
9 Bảo hiểm bảo đảm thuế quan 关税保证保险 Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
10 Bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu ) 执照保险 Zhízhào bǎoxiǎn
11 Bảo hiểm bệnh tật 疾病保险 Jíbìng bǎoxiǎn
12 Bảo hiểm cháy nổ 爆炸保险 Bàozhà bǎoxiǎn
13 Bảo hiểm cháy rừng 森林火灾保险 Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
14 Bảo hiểm chiến tranh 战争保险 Zhànzhēng bǎoxiǎn
15 Bảo hiểm chung 共保 Gòngbǎo
16 Bảo hiểm công chức 公务员保险 Gōngwùyuán bǎoxiǎn
17 Bảo hiểm dưỡng lão 养老保险 Yǎnglǎo bǎoxiǎn
18 Bảo hiểm định kỳ 定期保险 Dìngqí bǎoxiǎn
19 Bảo hiểm đóng theo năm 年金保险 Niánjīn bǎoxiǎn
20 Bảo hiểm động đất 地震保险 Dìzhèn bǎoxiǎn
21 Bảo hiểm gia súc 家畜保险 Jiāchù bǎoxiǎn
22 Bảo hiểm giấp phép 许可证保险 Xǔkězhèng bǎoxiǎn
23 Bảo hiểm hàng hóa 货物保险 Huòwù bǎoxiǎn
24 Bảo hiểm hành lý 行李保险 Xínglǐ bǎoxiǎn
25 Bảo hiểm hỏa hoạn 火灾保险 Huǒzāi bǎoxiǎn
26 Bảo hiểm hoa màu 农作物保险 Nóngzuòwù bǎoxiǎn
27 Bảo hiểm học phí 学费保险 Xuéfèi bǎoxiǎn
28 Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền 船体保险 Chuántǐ bǎoxiǎn
29 Bảo hiểm lao động 劳工保险 Láogōng bǎoxiǎn
30 Bảo hiểm loạn lạc 骚乱保险 Sāoluàn bǎoxiǎn
31 Bảo hiểm lợi ích thuê mướn 租借权宜保险 Zūjièquányí bǎoxiǎn
32 Bảo hiểm lũ lụt 洪水保险 Hóngshuǐ bǎoxiǎn
33 Bảo hiểm mưa bão 雨水保险 Yǔshuǐ bǎoxiǎn
34 Bảo hiểm mưa đá 冰雹保险 Bīngbáo bǎoxiǎn
35 Bảo hiểm mức thấp 低额保险 Dī’é bǎoxiǎn
36 Bảo hiểm nạn gió bão 风灾保险 Fēngzāi bǎoxiǎn
37 Bảo hiểm nhà ở 住宅保险 Zhùzhái bǎoxiǎn
38 Bảo hiểm nhân thân 人身保险 Rénshēn bǎoxiǎn
39 Bảo hiểm nhân thọ trọn đời 终身人寿保险 Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
40 Bảo hiểm quá hạn 过期保险 Guòqī bǎoxiǎn
41 Bảo hiểm quyền lợi đơn phương 单方利益保险 Dānfāng lìyì bǎoxiǎn
42 Bảo hiểm sản nghiệp 产业保险 Chǎnyè bǎoxiǎn
43 Bảo hiểm sự cố gây thương vong 伤亡事故保险 Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
44 Bảo hiểm sức khỏe 健康保险 Jiànkāng bǎoxiǎn
45 Bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ ) 意外事故保险 Yìwài shìgù bǎoxiǎn
46 Bảo hiểm tài sản cá nhân 个人财产保险 Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
47 Bảo hiểm tàn tật 残疾保险 Cánjí bǎoxiǎn
48 Bảo hiểm tập thể học sinh 学生集体保险 Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
49 Bảo hiểm tập thể nhi đồng 儿童集体保险 Értóng jítǐ bǎoxiǎn
50 Bảo hiểm thất nghiệp 失业保险 Shīyè bǎoxiǎn
51 Bảo hiểm thế chấp 抵押保险 Dǐyā bǎoxiǎn
52 Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu 退休所得保险 Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
53 Bảo hiểm thuê nhà 房租保险 Fángzū bǎoxiǎn
54 Bảo hiểm tiền lãi 盈余保险 Yíngyú bǎoxiǎn
55 Bảo hiểm tiền tiết kiệm 存款保险 Cúnkuǎn bǎoxiǎn
56 Bảo hiểm toàn bộ 全保险 Quánbǎoxiǎn
57 Bảo hiểm toàn phần 全额保险 Quán’é bǎoxiǎn
58 Bảo hiểm tổng hợp 综合保险 Zònghé bǎoxiǎn
59 Bảo hiểm trả dần 分期付款保险 Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn
60 Bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương 第三者受伤责任保险 Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn  bảo hiểm trách
61 Bảo hiểm trách nhiệm thang máy 电梯责任保险 Diàntī zérèn bǎoxiǎn
62 Bảo hiểm trộm cướp 盗窃保险 Dàoqiè bǎoxiǎn
63 Bảo hiểm va đập 碰撞保险 Pèngzhuàng bǎoxiǎn
64 Bảo hiểm vận chuyển 运输保险 Yùnshū bǎoxiǎn
65 Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền 内陆运送保险 Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn
66 Bảo hiểm vượt mức 超额保险 Chāo’é bǎoxiǎn
67 Bảo hiểm xe hơi 汽车保险 Qìchē bǎoxiǎn

http://webtiengtrung.net

Từ Vựng Tiếng Trung

Ngữ Pháp Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung

Luyện Thi HSK