Friday, 29 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 不能: bùnéng

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

不能   [bùnéng]

  1. không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; bất tài。不可能,不能够。

不能生育

vô sinh

不能理解

không giải thích nổi

  1. không được phép; không thể; không đủ sức。不允许,不可以。

不能接受

không được đồng ý

不能过问

không được hỏi đến

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI – 学生: xuésheng

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI – 可以: kěyǐ

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI – 学生: xuésheng

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Con vật
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon