đội tiếng Trung là gì?
队 duì 隊 đội danh từ * 那个团队正在讨论。 Nàgè tuánduì zhèngzài tǎolùn. 那個團隊正在討論。 Nhóm đang có một cuộc thảo luận.…
队 duì 隊 đội danh từ * 那个团队正在讨论。 Nàgè tuánduì zhèngzài tǎolùn. 那個團隊正在討論。 Nhóm đang có một cuộc thảo luận.…
学生 xuéshēng 學生 học sinh danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Wǒ cónglái dōu…
格子的 gézi de 格子的 kẻ sọc tính từ * 格子迷你短裙 gézi mínǐ duǎnqún 格子迷你短裙 kẻ sọc mini váy
笔记本 bǐjìběn 筆記本 sổ tay danh từ * 男人正在笔记本上写东西。 Nánrén zhèngzài bǐjìběn shàng xiě dōngxi. 男人正在筆記本上寫東西。 Người đàn ông đang…
章鱼 trương ngọc 章魚 bạch tuộc danh từ * 煮章鱼 zhǔzhāngyú 煮章魚 bạch tuộc luộc
西兰花 xīlánhuā 西蘭花 bông cải xanh danh từ * 西兰花富含维他命C,K和A。 Xīlánhuā fùhán wéitāmìng C, K hé A. 西蘭花富含維他命C,K和A。 Bông cải…
微波炉 wēibōlú 微波爐 lò vi sóng danh từ * 厨房最方便的设备是微波炉。 Chúfáng zuì fāngbiàn de shèbèi shì wēibōlú. 房最方便的設備是微波爐。 Thiết bị…
亚洲 Nha Châu 亞洲 Châu Á danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó với bất kỳ…
喜剧 xǐjù 喜劇 hài kịch danh từ * không phải là một vấn đề lớn. Tāmen yìbiān kàn xǐjù yìbiān…
彩虹 cǎihóng 彩虹 cầu vồng danh từ * 雨后你可能会看见彩虹。 Yǔ huu nǐ kěnéng huì kànjiàn cǎihóng. 雨後你可能會看見彩虹。 Sau cơn mưa,…